1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
8.720
|
11.246
|
8.001
|
8.884
|
8.996
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
8.720
|
11.246
|
8.001
|
8.884
|
8.996
|
4. Giá vốn hàng bán
|
9.906
|
13.160
|
7.763
|
5.693
|
7.716
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
-1.186
|
-1.914
|
238
|
3.190
|
1.280
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
1
|
1
|
0
|
0
|
0
|
7. Chi phí tài chính
|
1.033
|
985
|
847
|
894
|
785
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
1.033
|
985
|
847
|
894
|
657
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
522
|
607
|
555
|
472
|
522
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
1.128
|
1.287
|
1.079
|
354
|
621
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
-3.869
|
-4.793
|
-2.243
|
1.471
|
-648
|
12. Thu nhập khác
|
4
|
22
|
28
|
31
|
45
|
13. Chi phí khác
|
85
|
560
|
85
|
-730
|
114
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-81
|
-538
|
-58
|
761
|
-69
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
-3.951
|
-5.331
|
-2.301
|
2.231
|
-716
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
0
|
0
|
-558
|
558
|
0
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
0
|
0
|
-558
|
558
|
0
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
-3.951
|
-5.331
|
-1.743
|
1.674
|
-716
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
-3.951
|
-5.331
|
-1.743
|
1.674
|
-716
|