Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2022 Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 462.172 429.178 424.273 423.076 409.191
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 8.767 3.519 2.263 3.417 2.373
1. Tiền 8.767 3.519 2.263 3.417 2.373
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 129.149 115.524 100.488 111.855 121.852
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 104.036 89.234 84.747 93.874 102.606
2. Trả trước cho người bán 9.790 9.567 10.813 13.139 13.294
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 75.496 76.904 65.108 65.023 66.133
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -60.173 -60.181 -60.181 -60.181 -60.181
IV. Tổng hàng tồn kho 315.962 302.052 309.569 295.123 276.743
1. Hàng tồn kho 324.848 310.938 318.455 304.008 285.629
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -8.886 -8.886 -8.886 -8.886 -8.886
V. Tài sản ngắn hạn khác 8.294 8.083 11.954 12.681 8.223
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 450 560 724 898 558
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 7.296 7.196 11.031 11.585 7.644
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 548 327 198 198 22
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 105.891 100.337 95.615 91.314 85.519
I. Các khoản phải thu dài hạn 1.783 1.783 1.783 1.783 1.783
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 1.783 1.783 1.783 1.783 1.783
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 96.917 91.009 86.437 82.447 77.641
1. Tài sản cố định hữu hình 92.382 86.557 82.068 78.161 73.438
- Nguyên giá 362.362 362.362 363.507 365.057 365.591
- Giá trị hao mòn lũy kế -269.980 -275.805 -281.439 -286.896 -292.153
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 4.534 4.451 4.369 4.286 4.203
- Nguyên giá 9.686 9.686 9.686 9.686 9.686
- Giá trị hao mòn lũy kế -5.152 -5.235 -5.318 -5.400 -5.483
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 2.133 2.368 2.368 2.420 2.133
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 2.133 2.368 2.368 2.420 2.133
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 627 671 671 671 609
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 1.814 1.814 1.814 1.814 1.814
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -1.487 -1.443 -1.443 -1.443 -1.505
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 300 300 300 300 300
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 4.432 4.505 4.356 3.994 3.354
1. Chi phí trả trước dài hạn 4.432 4.505 4.356 3.994 3.354
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 568.063 529.515 519.888 514.390 494.710
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 456.191 430.502 408.401 392.705 378.508
I. Nợ ngắn hạn 423.469 397.974 389.036 360.388 358.991
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 181.170 173.249 160.412 149.003 159.799
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 181.279 161.345 164.974 154.830 136.807
4. Người mua trả tiền trước 43.868 43.015 38.077 31.983 40.762
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1.782 1.789 2.838 2.709 1.802
6. Phải trả người lao động 3.610 5.788 8.908 7.674 6.280
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 3.162 3.181 3.203 3.225 3.097
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 8.597 9.607 10.622 10.962 10.444
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2 2 2 2 2
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 32.722 32.528 19.365 32.316 19.517
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 25.716 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 26.122 25.928 12.765 6.600 12.917
7. Trái phiếu chuyển đổi 6.600 6.600 6.600 0 6.600
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 111.872 99.013 111.487 121.685 116.202
I. Vốn chủ sở hữu 111.872 99.013 111.487 121.685 116.202
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 115.000 115.000 115.000 115.000 115.000
2. Thặng dư vốn cổ phần 21.874 21.874 21.874 21.874 21.874
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 617 617 617 617 617
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -25.619 -38.478 -26.004 -15.806 -21.289
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 13.025 -25.548 -25.548 -25.548 -25.548
- LNST chưa phân phối kỳ này -38.644 -12.930 -456 9.742 4.259
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 568.063 529.515 519.888 514.390 494.710