TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
462.172
|
429.178
|
424.273
|
423.076
|
409.191
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
8.767
|
3.519
|
2.263
|
3.417
|
2.373
|
1. Tiền
|
8.767
|
3.519
|
2.263
|
3.417
|
2.373
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
129.149
|
115.524
|
100.488
|
111.855
|
121.852
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
104.036
|
89.234
|
84.747
|
93.874
|
102.606
|
2. Trả trước cho người bán
|
9.790
|
9.567
|
10.813
|
13.139
|
13.294
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
75.496
|
76.904
|
65.108
|
65.023
|
66.133
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-60.173
|
-60.181
|
-60.181
|
-60.181
|
-60.181
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
315.962
|
302.052
|
309.569
|
295.123
|
276.743
|
1. Hàng tồn kho
|
324.848
|
310.938
|
318.455
|
304.008
|
285.629
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-8.886
|
-8.886
|
-8.886
|
-8.886
|
-8.886
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
8.294
|
8.083
|
11.954
|
12.681
|
8.223
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
450
|
560
|
724
|
898
|
558
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
7.296
|
7.196
|
11.031
|
11.585
|
7.644
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
548
|
327
|
198
|
198
|
22
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
105.891
|
100.337
|
95.615
|
91.314
|
85.519
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
1.783
|
1.783
|
1.783
|
1.783
|
1.783
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
1.783
|
1.783
|
1.783
|
1.783
|
1.783
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
96.917
|
91.009
|
86.437
|
82.447
|
77.641
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
92.382
|
86.557
|
82.068
|
78.161
|
73.438
|
- Nguyên giá
|
362.362
|
362.362
|
363.507
|
365.057
|
365.591
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-269.980
|
-275.805
|
-281.439
|
-286.896
|
-292.153
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
4.534
|
4.451
|
4.369
|
4.286
|
4.203
|
- Nguyên giá
|
9.686
|
9.686
|
9.686
|
9.686
|
9.686
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-5.152
|
-5.235
|
-5.318
|
-5.400
|
-5.483
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
2.133
|
2.368
|
2.368
|
2.420
|
2.133
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
2.133
|
2.368
|
2.368
|
2.420
|
2.133
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
627
|
671
|
671
|
671
|
609
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
1.814
|
1.814
|
1.814
|
1.814
|
1.814
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-1.487
|
-1.443
|
-1.443
|
-1.443
|
-1.505
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
300
|
300
|
300
|
300
|
300
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
4.432
|
4.505
|
4.356
|
3.994
|
3.354
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
4.432
|
4.505
|
4.356
|
3.994
|
3.354
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
568.063
|
529.515
|
519.888
|
514.390
|
494.710
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
456.191
|
430.502
|
408.401
|
392.705
|
378.508
|
I. Nợ ngắn hạn
|
423.469
|
397.974
|
389.036
|
360.388
|
358.991
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
181.170
|
173.249
|
160.412
|
149.003
|
159.799
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
181.279
|
161.345
|
164.974
|
154.830
|
136.807
|
4. Người mua trả tiền trước
|
43.868
|
43.015
|
38.077
|
31.983
|
40.762
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
1.782
|
1.789
|
2.838
|
2.709
|
1.802
|
6. Phải trả người lao động
|
3.610
|
5.788
|
8.908
|
7.674
|
6.280
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
3.162
|
3.181
|
3.203
|
3.225
|
3.097
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
8.597
|
9.607
|
10.622
|
10.962
|
10.444
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
2
|
2
|
2
|
2
|
2
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
32.722
|
32.528
|
19.365
|
32.316
|
19.517
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
25.716
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
26.122
|
25.928
|
12.765
|
6.600
|
12.917
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
6.600
|
6.600
|
6.600
|
0
|
6.600
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
111.872
|
99.013
|
111.487
|
121.685
|
116.202
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
111.872
|
99.013
|
111.487
|
121.685
|
116.202
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
115.000
|
115.000
|
115.000
|
115.000
|
115.000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
21.874
|
21.874
|
21.874
|
21.874
|
21.874
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
617
|
617
|
617
|
617
|
617
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-25.619
|
-38.478
|
-26.004
|
-15.806
|
-21.289
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
13.025
|
-25.548
|
-25.548
|
-25.548
|
-25.548
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
-38.644
|
-12.930
|
-456
|
9.742
|
4.259
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
568.063
|
529.515
|
519.888
|
514.390
|
494.710
|