Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 365.469 379.351 387.999 462.165 409.191
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 53.816 28.145 16.386 8.767 2.373
1. Tiền 53.816 28.145 16.386 8.767 2.373
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 91.237 97.013 106.299 129.142 121.852
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 76.896 80.652 83.026 104.036 102.606
2. Trả trước cho người bán 10.313 9.768 10.710 9.790 13.294
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 49.380 64.761 72.783 75.496 66.133
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -45.351 -58.168 -60.220 -60.181 -60.181
IV. Tổng hàng tồn kho 206.451 243.386 253.863 315.962 276.743
1. Hàng tồn kho 231.584 258.169 269.616 324.848 285.629
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -25.133 -14.783 -15.752 -8.886 -8.886
V. Tài sản ngắn hạn khác 13.965 10.807 11.451 8.294 8.223
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 453 669 687 450 558
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 12.509 9.035 9.658 7.296 7.644
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 1.003 0 1.106 548 22
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 1.103 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 159.530 149.150 125.924 105.936 85.519
I. Các khoản phải thu dài hạn 1.783 1.783 1.783 1.783 1.783
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 1.783 1.783 1.783 1.783 1.783
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 142.280 130.414 116.378 96.917 77.641
1. Tài sản cố định hữu hình 137.549 125.277 111.646 92.382 73.438
- Nguyên giá 334.409 347.894 360.356 362.362 365.591
- Giá trị hao mòn lũy kế -196.861 -222.617 -248.711 -269.980 -292.153
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 4.731 5.137 4.732 4.534 4.203
- Nguyên giá 8.778 9.545 9.545 9.686 9.686
- Giá trị hao mòn lũy kế -4.047 -4.408 -4.813 -5.152 -5.483
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 3.131 9.279 2.316 2.133 2.133
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 3.131 9.279 2.316 2.133 2.133
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 4.903 1.523 627 671 609
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 1.814 1.814 1.814 1.814 1.814
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -591 -591 -1.487 -1.443 -1.505
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 3.680 300 300 300 300
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 7.433 6.150 4.821 4.432 3.354
1. Chi phí trả trước dài hạn 7.433 6.150 4.821 4.432 3.354
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 524.999 528.501 513.924 568.100 494.710
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 367.073 366.831 363.408 456.157 378.508
I. Nợ ngắn hạn 333.601 338.959 328.487 436.658 358.991
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 179.964 188.660 164.898 194.392 159.799
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 80.943 80.168 86.031 181.279 136.807
4. Người mua trả tiền trước 37.810 36.663 42.383 43.834 40.762
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 5.904 5.179 3.350 1.782 1.802
6. Phải trả người lao động 9.093 12.164 9.883 3.610 6.280
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 3.398 3.058 3.073 3.162 3.097
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 16.487 13.066 18.866 8.597 10.444
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2 2 2 2 2
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 33.472 27.871 34.921 19.500 19.517
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 26.872 21.271 28.321 12.900 12.917
7. Trái phiếu chuyển đổi 6.600 6.600 6.600 6.600 6.600
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 157.925 161.670 150.516 111.943 116.202
I. Vốn chủ sở hữu 157.925 161.670 150.516 111.943 116.202
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 115.000 115.000 115.000 115.000 115.000
2. Thặng dư vốn cổ phần 21.874 21.874 21.874 21.874 21.874
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 617 617 617 617 617
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 20.434 24.179 13.025 -25.548 -21.289
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 15.284 20.434 24.019 13.025 -25.548
- LNST chưa phân phối kỳ này 5.150 3.745 -10.994 -38.573 4.259
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 524.999 528.501 513.924 568.100 494.710