I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
610.211
|
537.083
|
440.814
|
410.260
|
362.333
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-439.870
|
-430.762
|
-299.295
|
-290.716
|
-240.018
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-105.049
|
-93.124
|
-86.132
|
-78.474
|
-57.917
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-13.850
|
-13.826
|
-12.191
|
-12.008
|
-13.212
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-516
|
-575
|
-355
|
|
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
|
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
529.114
|
535.442
|
319.192
|
321.958
|
85.551
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-550.871
|
-562.130
|
-358.834
|
-366.458
|
-107.358
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
29.169
|
-27.892
|
3.198
|
-15.438
|
29.379
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-852
|
-4.663
|
-2
|
-4.521
|
-1.612
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
|
|
776
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-2.000
|
-300
|
|
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
3.680
|
|
|
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
290
|
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
22
|
20
|
32
|
31
|
5
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-2.830
|
-973
|
30
|
-3.714
|
-1.607
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
10.000
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
665.349
|
544.152
|
530.937
|
432.293
|
491.206
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-686.315
|
-540.806
|
-546.053
|
-420.630
|
-525.373
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
|
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
|
|
|
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-10.966
|
3.347
|
-15.116
|
11.663
|
-34.166
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
15.373
|
-25.518
|
-11.888
|
-7.490
|
-6.394
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
38.777
|
53.816
|
28.145
|
16.386
|
8.767
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-335
|
-153
|
129
|
-129
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
53.816
|
28.145
|
16.386
|
8.767
|
2.373
|