I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
107.670
|
147.958
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-60.373
|
-102.888
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-21.134
|
-25.566
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-1.775
|
-2.100
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-342
|
-365
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
11.538
|
15.318
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-23.842
|
-32.273
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
11.742
|
85
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-15.262
|
-3.664
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
1.068
|
3.130
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-277
|
-45
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
94
|
295
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
56
|
52
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-14.321
|
-233
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
42.979
|
37.269
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-36.890
|
-38.538
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-549
|
-296
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
5.539
|
-1.566
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
2.961
|
-1.714
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
223
|
3.183
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
3.183
|
1.469
|