Đơn vị: 1.000.000đ
  2018 2020 2021 2022 2023
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 25.675 21.680 24.511 11.904 9.280
2. Điều chỉnh cho các khoản 2.156 1.911 4.564 13.750 21.202
- Khấu hao TSCĐ 1.236 1.738 1.772 2.796 2.795
- Các khoản dự phòng 468 474 587 4.438 2.952
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -630 -2.181 -922 -3.663 -13.910
- Lãi tiền gửi 0
- Thu nhập lãi 0
- Chi phí lãi vay 1.082 1.880 3.128 10.179 29.365
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 27.831 23.591 29.076 25.654 30.482
- Tăng, giảm các khoản phải thu -6.706 28.702 -118.194 -80.289 100.619
- Tăng, giảm hàng tồn kho 4.779 8.828 -26.544 -16.492 -103.932
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 1.149 1.959 4.474 13.691 -9.425
- Tăng giảm chi phí trả trước 677 -248 441 563 -349
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0
- Tiền lãi vay phải trả -1.090 -2.046 -3.005 -9.944 -29.184
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -4.648 -5.195 -5.819 -6.508
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 25
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -2.848 -33 -670 -962
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 19.170 55.560 -120.242 -74.287 -11.789
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -257 -2.662 -5.051 -2.227 -675
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 9
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 0 -157.918 -162.565 -127.500 -270.470
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0 173.352 161.661 24.000 103.800
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 -10.000 -48.813
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 3.000
9. Lãi tiền gửi đã thu 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 264 2.172 732 1.563 9.810
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 3.008 14.953 -5.223 -114.164 -206.348
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 798.019 387.447 912.886 1.206.611 2.500.745
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -795.004 -416.017 -828.741 -1.010.683 -2.294.506
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -27.037
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -24.022 -28.570 84.146 195.928 206.239
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -1.845 41.943 -41.320 7.477 -11.899
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 14.210 23.763 65.706 24.387 31.864
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 12.365 65.706 24.387 31.864 19.965