Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 144.556 140.091 141.094 149.483 99.961
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 41.739 51.077 39.348 31.149 12.093
1. Tiền 41.739 51.077 39.348 21.149 6.593
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 10.000 5.500
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 13.931 10.172 30.800 35.400 22.927
1. Chứng khoán kinh doanh 13.931 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 10.172 30.800 35.400 22.927
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 44.235 37.229 22.726 30.055 28.979
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 42.066 35.622 21.696 28.588 28.148
2. Trả trước cho người bán 457 399 183 1.004 473
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 1.711 1.208 846 463 358
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 40.760 36.386 44.341 47.909 34.201
1. Hàng tồn kho 40.760 36.386 44.341 47.909 34.414
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 -213
V. Tài sản ngắn hạn khác 3.891 5.227 3.880 4.969 1.761
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 676 185 98 31 155
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 3.216 5.042 3.758 4.938 1.606
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 24 0 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 33.279 27.681 28.341 24.244 70.559
I. Các khoản phải thu dài hạn 915 844 876 398 388
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 915 844 876 398 388
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 24.068 22.133 18.526 15.722 30.679
1. Tài sản cố định hữu hình 12.678 11.106 7.860 5.418 20.736
- Nguyên giá 87.359 89.548 89.132 87.940 105.776
- Giá trị hao mòn lũy kế -74.682 -78.442 -81.272 -82.521 -85.040
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 11.391 11.027 10.666 10.304 9.942
- Nguyên giá 17.777 17.777 17.777 17.777 17.777
- Giá trị hao mòn lũy kế -6.386 -6.750 -7.111 -7.473 -7.835
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 0 0 6.654 6.676 15.658
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 0 0 6.654 6.676 15.658
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 700 700 700 700 687
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 700 700 700 700 700
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 -13
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 7.596 4.004 1.585 748 23.148
1. Chi phí trả trước dài hạn 7.596 4.004 1.585 748 23.148
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 177.835 167.773 169.434 173.727 170.520
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 87.734 73.402 68.287 66.208 59.416
I. Nợ ngắn hạn 87.320 73.191 67.751 64.008 57.216
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 1.289
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 26.923 21.508 28.491 13.597 20.091
4. Người mua trả tiền trước 2.350 1.719 2.079 10.861 2.919
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1.368 1.391 2.290 1.541 1.283
6. Phải trả người lao động 36.332 34.054 28.745 31.662 25.075
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 2.619 612 1.272 1.438 1.045
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 15.159 10.866 3.041 3.553 3.588
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2.569 3.042 1.833 1.357 1.926
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 414 211 536 2.200 2.200
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 414 211 536 2.200 2.200
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 90.101 94.371 101.147 107.519 111.104
I. Vốn chủ sở hữu 90.101 94.371 101.147 107.519 111.104
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 52.920 52.920 52.920 52.920 52.920
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 24.183 38.511 41.451 42.258 45.427
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 12.999 2.940 6.776 12.341 12.757
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 0 0 0
- LNST chưa phân phối kỳ này 6.776 12.341 12.757
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 177.835 167.773 169.434 173.727 170.520