Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 436.581 335.232 266.978 317.410 295.725
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 436.581 335.232 266.978 317.410 295.725
4. Giá vốn hàng bán 370.528 279.808 224.957 265.657 246.122
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 66.053 55.424 42.021 51.752 49.602
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1.415 1.768 1.972 4.757 4.541
7. Chi phí tài chính 266 1.081 594 12 814
-Trong đó: Chi phí lãi vay 0 0 185
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 7.552 6.667 5.916 8.684 7.863
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 39.836 32.675 29.069 32.720 29.313
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 19.814 16.769 8.414 15.093 16.153
12. Thu nhập khác 446 20 184 258
13. Chi phí khác 1 51 1 5
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 445 -31 182 254
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 20.259 16.738 8.596 15.347 16.153
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 4.232 3.440 1.820 3.006 3.396
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 4.232 3.440 1.820 3.006 3.396
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 16.026 13.298 6.776 12.341 12.757
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 16.026 13.298 6.776 12.341 12.757