Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
TÀI SẢN
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN 797.049 846.240 1.206.752 1.013.477 1.160.377
I. Tài sản tài chính 796.532 845.693 1.205.850 999.648 1.152.411
1. Tiền và các khoản tương đương tiền 232.957 375.888 74.623 75.946 243.289
1.1. Tiền 232.957 375.888 74.623 75.946 243.289
1.2. Các khoản tương đương tiền 0 0
2. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL) 355.057 460.767 1.017.036 481.126 492.176
3. Các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn (HTM) 0 0
4. Các khoản cho vay 26.095 4.738 40.119 3.720 3.892
5. Các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS) 0 0
6. Dự phòng suy giảm giá trị các tài sản tài chính và tài sản thế chấp -3.642 -3.642 -3.642 -3.642 -3.642
7. Các khoản phải thu 0 0 348.020 370.644
7.1. Phải thu bán các tài sản tài chính 0 0 348.020 370.644
7.2. Phải thu và dự thu cổ tức, tiền lãi các tài sản tài chính 0 0
7.2.1. Phải thu cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận 0 0
Trong đó: Phải thu khó đòi về cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận nhưng chưa nhận được 0 0
7.2.2. Dự thu cổ tức, tiền lãi chưa đến ngày nhận 0 0
8. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0
9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp 10 10 10 130 120
10. Phải thu nội bộ 0 0
11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán 0 0
12. Các khoản phải thu khác 186.055 7.931 77.704 94.347 45.932
13. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu (*) 0 0
II.Tài sản ngắn hạn khác 517 547 901 13.829 7.966
1. Tạm ứng 5 0 80 41 25
2. Vật tư văn phòng, công cụ, dụng cụ 0 0
3. Chi phí trả trước ngắn hạn 512 547 821 690 752
4. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược ngắn hạn 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 13.098 7.188
6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác 0 0
B.TÀI SẢN DÀI HẠN 6.979 5.021 6.219 13.250 10.616
I. Tài sản tài chính dài hạn 0 0
1. Các khoản phải thu dài hạn 0 0
2. Các khoản đầu tư 0 0
2.1. Các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0
2.2. Đầu tư vào công ty con 0 0
2.3. Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết 0 0
II. Tài sản cố định 2.834 1.722 2.611 5.524 4.391
1. Tài sản cố định hữu hình 1.005 720 775 3.925 3.316
- Nguyên giá 7.549 7.595 8.036 12.281 12.771
- Giá trị hao mòn lũy kế -6.544 -6.874 -7.261 -8.356 -9.455
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý 0 0
2.Tài sản cố định thuê tài chính 0 0
- Nguyên giá 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 1.829 1.002 1.836 1.598 1.075
- Nguyên giá 10.558 10.558 12.308 12.653 12.653
- Giá trị hao mòn lũy kế -8.729 -9.555 -10.472 -11.054 -11.578
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý 0 0
III. Bất động sản đầu tư 0 0
- Nguyên giá 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý 0 0
IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 0 0
V. Tài sản dài hạn khác 4.145 3.298 3.608 7.726 6.226
1. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược dài hạn 508 508 508 696 696
2. Chi phí trả trước dài hạn 0 0 1.481 607
3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 1.372 0 1.426
4. Tiền nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán 2.264 2.791 3.100 4.124 4.923
5. Tài sản dài hạn khác 0 0
VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 804.028 851.261 1.212.970 1.026.727 1.170.993
C. NỢ PHẢI TRẢ 207.960 215.261 405.117 315.366 381.483
I. Nợ phải trả ngắn hạn 207.760 207.920 369.371 315.366 372.640
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn 182 0 300.000
1.1. Vay ngắn hạn 182 0 300.000
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn 0 0
2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn 0 0
3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn 0 0
4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn 160.000 180.000 200.000
5. Vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán 0 0
6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán 0 0
7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính 0 0
8. Phải trả người bán ngắn hạn 9 9 6.005 17.469 9
9. Người mua trả tiền trước 30 567 6.416 107.770 330
10. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 12.486 5.245 6.963 3.753 10.669
11. Phải trả người lao động 0 0 4.007 1.099 3.348
12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên 88 85 139 181 242
13. Chi phí phải trả ngắn hạn 25.010 10.713 7.511 1.226 2.505
14. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0
15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 58 58 58
16. Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn 0 5.023
17.Các khoản phải trả, phải nộp khác ngắn hạn 3.998 0 121.223 178.076 47.172
18. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 5.958 6.280 17.049 5.733 8.306
II. Nợ phải trả dài hạn 200 7.341 35.747 8.844
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn 200 0
1.1. Vay dài hạn 200 0
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn 0 0
2. Vay tài sản tài chính dài hạn 0 0
3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn 0 0
4. Trái phiếu phát hành dài hạn 0 0
5. Phải trả người bán dài hạn 0 0
6. Người mua trả tiền trước dài hạn 0 0
7. Chi phí phải trả dài hạn 0 0
8. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0
9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0
10. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn 0 0
11. Các khoản phải trả, phải nộp khác dài hạn 0 0
12. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0
13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư 0 0
14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 7.341 35.747 8.844
15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0
D. VỐN CHỦ SỞ HỮU 596.068 635.999 807.853 711.361 789.510
I. Vốn chủ sở hữu 596.068 635.999 807.853 711.361 789.510
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 500.000 500.000 570.000 609.894 646.476
1.1. Vốn góp của chủ sở hữu 500.000 500.000 570.000 609.894 646.476
a. Cổ phiếu phổ thông 500.000 500.000 570.000 609.894 646.476
b. Cổ phiếu ưu đãi 0 0
1.2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0
1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0
1.4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0
1.5. Cổ phiếu quỹ 0 0
2. Chênh lệch đánh giá tài sản theo giá trị hợp lý 0 0
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0
4. Quỹ dự trữ điều lệ 12.239 14.560 23.900 23.900
5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp 12.239 14.560 23.900 23.900 11.218
6. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0
7. Lợi nhuận chưa phân phối 71.590 106.879 190.053 53.667 131.816
7.1. Lợi nhuận đã thực hiện 77.079 77.515 47.399 59.370 96.441
7.2. Lợi nhuận chưa thực hiện -5.489 29.364 142.655 -5.703 35.376
8. Lợi ích của cổ đông không nắm quyền kiểm soát 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0
TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU 804.028 851.261 1.212.970 1.026.727 1.170.993
LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ
1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm