TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN
|
1.038.231
|
1.074.208
|
1.125.307
|
960.377
|
1.338.438
|
I. Tài sản tài chính
|
1.022.982
|
1.072.867
|
1.124.147
|
952.411
|
1.336.251
|
1. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
32.110
|
209.455
|
56.730
|
243.289
|
108.552
|
1.1. Tiền
|
32.110
|
209.455
|
56.730
|
243.289
|
108.552
|
1.2. Các khoản tương đương tiền
|
|
|
|
|
|
2. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL)
|
306.148
|
648.583
|
620.875
|
292.176
|
714.236
|
3. Các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn (HTM)
|
|
|
|
|
|
4. Các khoản cho vay
|
3.819
|
3.759
|
8.434
|
3.892
|
3.889
|
5. Các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)
|
|
|
|
|
|
6. Dự phòng suy giảm giá trị các tài sản tài chính và tài sản thế chấp
|
-3.642
|
-3.642
|
-3.642
|
-3.642
|
-3.642
|
7. Các khoản phải thu
|
453.838
|
161.053
|
206.635
|
370.644
|
125.944
|
7.1. Phải thu bán các tài sản tài chính
|
453.838
|
161.053
|
206.635
|
370.644
|
125.944
|
7.2. Phải thu và dự thu cổ tức, tiền lãi các tài sản tài chính
|
|
|
|
|
|
7.2.1. Phải thu cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận
|
|
|
|
|
|
Trong đó: Phải thu khó đòi về cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận nhưng chưa nhận được
|
|
|
|
|
|
7.2.2. Dự thu cổ tức, tiền lãi chưa đến ngày nhận
|
|
|
|
|
|
8. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
|
|
|
|
|
9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp
|
75
|
10
|
10
|
120
|
10
|
10. Phải thu nội bộ
|
|
|
|
|
|
11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán
|
|
|
|
|
|
12. Các khoản phải thu khác
|
230.633
|
53.649
|
235.106
|
45.932
|
387.260
|
13. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu (*)
|
|
|
|
|
0
|
II.Tài sản ngắn hạn khác
|
15.249
|
1.341
|
1.159
|
7.966
|
2.187
|
1. Tạm ứng
|
594
|
25
|
125
|
25
|
25
|
2. Vật tư văn phòng, công cụ, dụng cụ
|
|
|
|
|
|
3. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
1.557
|
1.316
|
1.034
|
752
|
1.748
|
4. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
7.188
|
414
|
6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác
|
13.098
|
|
|
|
|
B.TÀI SẢN DÀI HẠN
|
11.962
|
11.367
|
10.823
|
210.616
|
10.782
|
I. Tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
1. Các khoản phải thu dài hạn
|
|
|
|
|
|
2. Các khoản đầu tư
|
|
|
|
|
|
2.1. Các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
|
|
|
|
|
2.2. Đầu tư vào công ty con
|
|
|
|
|
|
2.3. Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết
|
|
|
|
|
|
II. Tài sản cố định
|
5.113
|
4.705
|
4.336
|
4.391
|
4.362
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
3.647
|
3.372
|
3.135
|
3.316
|
3.037
|
- Nguyên giá
|
12.281
|
12.281
|
12.321
|
12.771
|
12.771
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-8.634
|
-8.909
|
-9.186
|
-9.455
|
-9.735
|
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
2.Tài sản cố định thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
1.466
|
1.334
|
1.202
|
1.075
|
1.325
|
- Nguyên giá
|
12.653
|
12.653
|
12.653
|
12.653
|
13.048
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-11.186
|
-11.319
|
-11.451
|
-11.578
|
-11.723
|
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
V. Tài sản dài hạn khác
|
6.848
|
6.662
|
6.487
|
206.226
|
6.420
|
1. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược dài hạn
|
696
|
696
|
696
|
200.696
|
696
|
2. Chi phí trả trước dài hạn
|
1.229
|
1.043
|
868
|
607
|
353
|
3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
|
|
|
|
|
4. Tiền nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
4.923
|
4.923
|
4.923
|
4.923
|
5.372
|
5. Tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn
|
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1.050.193
|
1.085.576
|
1.136.130
|
1.170.993
|
1.349.220
|
C. NỢ PHẢI TRẢ
|
325.912
|
282.823
|
305.290
|
381.483
|
543.946
|
I. Nợ phải trả ngắn hạn
|
323.341
|
273.551
|
293.354
|
372.640
|
538.558
|
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
|
|
|
|
300.000
|
492.540
|
1.1. Vay ngắn hạn
|
|
|
|
300.000
|
492.540
|
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
5. Vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
|
|
|
|
|
6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán
|
|
|
|
|
|
7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính
|
|
|
|
|
|
8. Phải trả người bán ngắn hạn
|
23.461
|
16.592
|
18.771
|
9
|
1.298
|
9. Người mua trả tiền trước
|
70.470
|
58.550
|
34.650
|
330
|
540
|
10. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
1.702
|
12.519
|
7.860
|
10.669
|
939
|
11. Phải trả người lao động
|
|
|
|
3.348
|
|
12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên
|
150
|
188
|
200
|
242
|
246
|
13. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
784
|
1.265
|
740
|
2.505
|
1.760
|
14. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
58
|
58
|
58
|
58
|
58
|
16. Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
17.Các khoản phải trả, phải nộp khác ngắn hạn
|
222.628
|
173.894
|
218.839
|
47.172
|
34.111
|
18. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
4.089
|
10.486
|
12.235
|
8.306
|
7.066
|
II. Nợ phải trả dài hạn
|
2.571
|
9.272
|
11.936
|
8.844
|
5.388
|
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.1. Vay dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
2. Vay tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn
|
|
|
|
|
|
4. Trái phiếu phát hành dài hạn
|
|
|
|
|
|
5. Phải trả người bán dài hạn
|
|
|
|
|
|
6. Người mua trả tiền trước dài hạn
|
|
|
|
|
|
7. Chi phí phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
8. Phải trả nội bộ dài hạn
|
|
|
|
|
|
9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
|
|
|
|
|
10. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn
|
|
|
|
|
|
11. Các khoản phải trả, phải nộp khác dài hạn
|
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư
|
|
|
|
|
|
14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
2.571
|
9.272
|
11.936
|
8.844
|
5.388
|
15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
|
|
|
|
|
D. VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
724.281
|
802.752
|
830.840
|
789.510
|
805.274
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
724.281
|
802.752
|
830.840
|
789.510
|
805.274
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
609.894
|
609.894
|
646.476
|
646.476
|
646.476
|
1.1. Vốn góp của chủ sở hữu
|
609.894
|
609.894
|
646.476
|
646.476
|
646.476
|
a. Cổ phiếu phổ thông
|
609.894
|
609.894
|
646.476
|
646.476
|
646.476
|
b. Cổ phiếu ưu đãi
|
|
|
|
|
|
1.2. Thặng dư vốn cổ phần
|
|
|
|
|
|
1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
|
|
|
|
|
1.4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
1.5. Cổ phiếu quỹ
|
|
|
|
|
|
2. Chênh lệch đánh giá tài sản theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
|
|
|
|
|
4. Quỹ dự trữ điều lệ
|
23.900
|
23.900
|
|
|
|
5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp
|
23.900
|
23.900
|
11.218
|
11.218
|
11.218
|
6. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
7. Lợi nhuận chưa phân phối
|
66.587
|
145.059
|
173.146
|
131.816
|
147.580
|
7.1. Lợi nhuận đã thực hiện
|
56.304
|
107.971
|
125.402
|
96.441
|
126.028
|
7.2. Lợi nhuận chưa thực hiện
|
10.283
|
37.087
|
47.744
|
35.376
|
21.551
|
8. Lợi ích của cổ đông không nắm quyền kiểm soát
|
|
|
|
0
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
1.050.193
|
1.085.576
|
1.136.130
|
1.170.993
|
1.349.220
|
LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm
|
|
|
|
|
|