Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 174.945 174.241 167.959 94.977 124.251
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 11.911 23.872 18.502 36.627 57.939
1. Tiền 3.911 5.299 5.398 4.127 8.433
2. Các khoản tương đương tiền 8.000 18.572 13.103 32.500 49.506
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 100.000 99.000 97.077 6.500 18.151
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 100.000 99.000 97.077 6.500 18.151
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 46.432 30.149 32.320 23.047 23.620
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 25.826 20.399 20.962 20.798 20.808
2. Trả trước cho người bán 8.619 4.241 2.587 210 566
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 11.987 5.510 8.771 2.039 2.246
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 9.914 17.364 19.043 17.995 18.539
1. Hàng tồn kho 9.914 17.364 19.043 17.995 18.539
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 6.688 3.857 1.017 10.807 6.001
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 165 94 351 127 116
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 3.763 209 10.680 5.729
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 6.523 0 457 0 156
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 458.238 452.504 434.556 623.682 622.396
I. Các khoản phải thu dài hạn 1.896 1.896 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 1.896 1.896 0 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 367.399 433.132 406.152 580.273 551.867
1. Tài sản cố định hữu hình 360.216 426.618 402.275 576.943 549.083
- Nguyên giá 598.613 690.310 703.223 916.188 935.392
- Giá trị hao mòn lũy kế -238.397 -263.692 -300.948 -339.246 -386.310
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 7.183 6.514 3.877 3.331 2.784
- Nguyên giá 10.134 10.134 7.829 7.829 7.829
- Giá trị hao mòn lũy kế -2.950 -3.619 -3.952 -4.498 -5.045
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 82.832 8.963 10.504 14.237 44.716
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 82.832 8.963 10.504 14.237 44.716
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 5.457 5.457 6.621 19.008 14.270
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 5.457 5.457 6.621 19.008 14.270
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 655 3.057 11.279 10.164 11.542
1. Chi phí trả trước dài hạn 655 3.057 11.279 10.164 11.542
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 633.183 626.746 602.515 718.659 746.646
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 221.709 211.433 193.461 324.801 335.965
I. Nợ ngắn hạn 110.675 67.453 65.714 80.388 96.390
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 5.572 8.084 7.583 15.487 27.699
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 49.796 6.541 9.201 32.779 10.457
4. Người mua trả tiền trước 135 135 155 140 307
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 7.877 5.040 4.998 7.095 24.132
6. Phải trả người lao động 11.575 13.117 13.368 11.003 12.393
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 680 990 624 55 2.402
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 34.832 32.864 28.784 12.491 17.639
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 207 681 1.000 1.339 1.361
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 111.034 143.980 127.747 244.412 239.575
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 69.863 95.276 89.932 84.804 92.309
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 41.170 48.704 37.815 159.608 147.266
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 411.475 415.313 409.054 393.858 410.681
I. Vốn chủ sở hữu 411.475 415.313 409.054 393.858 410.681
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 375.494 375.494 375.494 375.494 375.494
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 0 0 0 0 0
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 35.981 39.819 33.560 18.364 35.187
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 9.416 16.714 24.989 0 0
- LNST chưa phân phối kỳ này 26.565 23.106 8.571 18.364 35.187
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 633.183 626.746 602.515 718.659 746.646