Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 79.771 101.940 117.899 124.251 164.901
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 23.661 40.773 44.680 57.939 38.724
1. Tiền 4.661 4.273 11.180 8.433 5.193
2. Các khoản tương đương tiền 19.000 36.500 33.500 49.506 33.532
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 6.500 0 13.151 18.151 29.151
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 6.500 0 13.151 18.151 29.151
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 21.830 33.586 34.185 23.620 74.438
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 18.773 30.773 30.337 20.808 16.454
2. Trả trước cho người bán 833 719 1.782 566 55.842
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 2.224 2.094 2.066 2.246 2.143
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 17.878 18.278 18.202 18.539 18.116
1. Hàng tồn kho 17.878 18.278 18.202 18.539 18.116
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 9.902 9.304 7.681 6.001 4.472
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 420 474 338 116 236
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 9.483 8.831 7.330 5.729 4.210
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 13 156 26
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 628.863 628.439 626.071 622.396 615.672
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 568.120 561.768 552.103 551.867 540.918
1. Tài sản cố định hữu hình 564.926 558.711 549.182 549.083 538.270
- Nguyên giá 916.321 921.861 923.880 935.392 936.322
- Giá trị hao mòn lũy kế -351.395 -363.150 -374.698 -386.310 -398.051
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 3.194 3.057 2.921 2.784 2.648
- Nguyên giá 7.829 7.829 7.829 7.829 7.829
- Giá trị hao mòn lũy kế -4.635 -4.771 -4.908 -5.045 -5.181
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 32.668 39.411 49.152 44.716 50.133
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 32.668 39.411 49.152 44.716 50.133
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 19.008 19.008 14.270 14.270 14.270
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 19.008 19.008 14.270 14.270 14.270
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 9.068 8.252 10.546 11.542 10.350
1. Chi phí trả trước dài hạn 9.068 8.252 10.546 11.542 10.350
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 708.635 730.379 743.970 746.646 780.573
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 314.419 329.173 344.571 335.965 379.533
I. Nợ ngắn hạn 67.800 75.873 93.603 96.390 88.765
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 18.440 21.427 27.109 27.699 28.289
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 25.373 13.220 10.451 10.457 10.376
4. Người mua trả tiền trước 135 228 215 307 286
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 5.298 11.147 19.442 24.132 28.129
6. Phải trả người lao động 2.490 7.424 10.956 12.393 6.163
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 218 51 1.040 2.402 1.039
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 14.588 21.020 23.028 17.639 13.305
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1.259 1.357 1.361 1.361 1.178
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 246.619 253.299 250.969 239.575 290.767
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 91.353 90.970 96.321 92.309 92.126
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 155.266 162.329 154.648 147.266 198.642
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 394.216 401.180 399.398 410.681 401.040
I. Vốn chủ sở hữu 394.216 401.180 399.398 410.681 401.040
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 375.494 375.494 375.494 375.494 375.494
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 0 0 0 0 0
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 18.722 25.686 23.904 35.187 25.546
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 18.364 16.842 9.229 23.904 16.413
- LNST chưa phân phối kỳ này 357 8.845 14.676 11.283 9.134
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 708.635 730.353 743.970 746.646 780.573