Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 148.365 185.017 197.438 209.113 254.538
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 148.365 185.017 197.438 209.113 254.538
4. Giá vốn hàng bán 111.166 136.498 160.787 174.942 187.738
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 37.199 48.519 36.651 34.171 66.800
6. Doanh thu hoạt động tài chính 8.014 6.854 6.067 3.346 3.378
7. Chi phí tài chính 2.095 2.883 2.667 2.881 13.310
-Trong đó: Chi phí lãi vay 2.095 2.883 2.667 2.881 13.310
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 0 0 0 0 0
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 10.129 13.157 12.627 15.252 17.123
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 32.988 39.334 27.423 19.383 39.745
12. Thu nhập khác 500 526 577 512 881
13. Chi phí khác 2 1.172 546 5 13
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 498 -646 31 506 868
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 33.486 38.687 27.455 19.889 40.613
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 6.698 4.030 3.600 1.237 5.138
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 6.698 4.030 3.600 1.237 5.138
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 26.789 34.657 23.855 18.652 35.475
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 26.789 34.657 23.855 18.652 35.475