Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 47.949 65.685 72.255 68.650 61.249
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 47.949 65.685 72.255 68.650 61.249
4. Giá vốn hàng bán 41.639 48.947 48.543 48.609 43.688
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 6.310 16.738 23.712 20.040 17.561
6. Doanh thu hoạt động tài chính 270 476 2.040 592 463
7. Chi phí tài chính 3.153 3.479 3.471 3.208 3.079
-Trong đó: Chi phí lãi vay 3.153 3.479 3.471 3.208 3.079
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 0 0 0
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 3.122 4.589 5.067 4.346 4.319
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 305 9.146 17.214 13.079 10.626
12. Thu nhập khác 125 226 270 260 244
13. Chi phí khác 0 0 12 0
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 125 226 258 259 244
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 429 9.372 17.473 13.338 10.870
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 429 2.725 1.983 1.665
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 429 2.725 1.983 1.665
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 429 8.943 14.748 11.355 9.206
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 429 8.943 14.748 11.355 9.206