1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
47.949
|
65.685
|
72.255
|
68.650
|
61.249
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
47.949
|
65.685
|
72.255
|
68.650
|
61.249
|
4. Giá vốn hàng bán
|
41.639
|
48.947
|
48.543
|
48.609
|
43.688
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
6.310
|
16.738
|
23.712
|
20.040
|
17.561
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
270
|
476
|
2.040
|
592
|
463
|
7. Chi phí tài chính
|
3.153
|
3.479
|
3.471
|
3.208
|
3.079
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
3.153
|
3.479
|
3.471
|
3.208
|
3.079
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
0
|
0
|
0
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
|
0
|
0
|
0
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
3.122
|
4.589
|
5.067
|
4.346
|
4.319
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
305
|
9.146
|
17.214
|
13.079
|
10.626
|
12. Thu nhập khác
|
125
|
226
|
270
|
260
|
244
|
13. Chi phí khác
|
0
|
0
|
12
|
0
|
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
125
|
226
|
258
|
259
|
244
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
429
|
9.372
|
17.473
|
13.338
|
10.870
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
|
429
|
2.725
|
1.983
|
1.665
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
0
|
0
|
0
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
|
429
|
2.725
|
1.983
|
1.665
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
429
|
8.943
|
14.748
|
11.355
|
9.206
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
0
|
0
|
0
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
429
|
8.943
|
14.748
|
11.355
|
9.206
|