Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 37.709 29.752 24.801 24.933 50.858
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 37.709 29.752 24.801 24.933 50.858
4. Giá vốn hàng bán 38.815 31.366 28.580 27.954 47.422
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) -1.106 -1.614 -3.779 -3.020 3.436
6. Doanh thu hoạt động tài chính 288 472 235 69 72
7. Chi phí tài chính 0 0 0 0 0
-Trong đó: Chi phí lãi vay 0 0 0 0
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 1.762 2.078 1.874 2.597 2.944
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp -8.739 5.561 4.509 5.180 5.128
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 1.406 -8.780 -9.927 -10.728 -4.564
12. Thu nhập khác 1.522 118 478 63 0
13. Chi phí khác -116 124 534 16 17
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -6 -56 47 -17
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) -8.854 -8.786 -9.983 -10.682 -4.581
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 0 0 0
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 0 0 0 0
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) -8.854 -8.786 -9.983 -10.682 -4.581
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) -8.854 -8.786 -9.983 -10.682 -4.581