Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 306.170 253.703 273.423 289.079 311.193
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 306.170 253.703 273.423 289.079 311.193
4. Giá vốn hàng bán 273.454 222.740 244.921 270.998 296.466
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 32.716 30.963 28.502 18.081 14.727
6. Doanh thu hoạt động tài chính 3.112 1.780 2.115 2.027 1.118
7. Chi phí tài chính 2.446 3.687 2.571 1.627 1.351
-Trong đó: Chi phí lãi vay 2.262 3.562 2.533 1.398 1.292
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 8.391 4.786 2.658 2.286 1.476
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 10.068 8.656 9.753 9.318 11.149
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 14.922 15.615 15.635 6.876 1.868
12. Thu nhập khác 1.052 104 371 19 2.178
13. Chi phí khác 117 0 7 89 22
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 935 104 364 -70 2.156
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 15.857 15.718 15.998 6.807 4.024
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 3.269 3.735 4.102 1.916 1.461
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -466 -360 -917 -528 -556
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 2.803 3.375 3.185 1.388 906
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 13.054 12.344 12.813 5.419 3.118
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 13.054 12.344 12.813 5.419 3.118