Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 510.433 469.651 447.370 521.902 336.599
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 30.946 25.895 12.761 266.190 28.714
1. Tiền 30.946 25.895 12.761 29.490 28.714
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 236.700 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 253.100 243.100 233.100 0 58.000
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 253.100 243.100 233.100 0 58.000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 76.700 61.261 67.767 91.416 107.487
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 66.449 47.509 50.122 89.707 105.684
2. Trả trước cho người bán 843 501 135 189 1.537
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 9.408 13.251 17.511 1.521 267
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 148.299 135.746 131.558 163.344 140.292
1. Hàng tồn kho 148.682 136.156 131.968 163.731 140.631
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -383 -410 -410 -387 -339
V. Tài sản ngắn hạn khác 1.388 3.650 2.184 952 2.107
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1.388 3.650 2.184 952 2.107
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 0 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 1.077.680 1.055.025 1.035.722 1.004.442 973.376
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 955.063 924.725 897.776 865.928 834.286
1. Tài sản cố định hữu hình 955.063 924.725 897.776 865.928 834.286
- Nguyên giá 2.002.776 2.004.268 2.009.248 2.009.248 2.009.581
- Giá trị hao mòn lũy kế -1.047.713 -1.079.544 -1.111.473 -1.143.320 -1.175.295
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 423 423 423 423 423
- Giá trị hao mòn lũy kế -423 -423 -423 -423 -423
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 4.962 11.706 8.781 9.798 11.658
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 4.962 11.706 8.781 9.798 11.658
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 117.655 118.594 129.165 128.715 127.432
1. Chi phí trả trước dài hạn 116.011 114.672 125.320 123.501 121.682
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 789 2.219 2.206 2.251 2.234
3. Tài sản dài hạn khác 855 1.703 1.639 2.964 3.516
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1.588.114 1.524.676 1.483.092 1.526.344 1.309.975
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 749.858 724.652 669.510 691.780 450.542
I. Nợ ngắn hạn 749.858 724.652 669.510 691.780 450.542
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 388.875 247.000 198.600 236.500 204.800
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 147.093 153.933 163.912 191.716 45.896
4. Người mua trả tiền trước 53 77 57 43 16
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 167.041 273.440 261.932 219.203 155.879
6. Phải trả người lao động 4.607 6.752 6.434 8.039 6.523
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 10.730 12.616 11.419 9.706 9.364
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 19.231 26.526 21.608 19.714 19.847
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 12.227 4.308 5.547 6.859 8.218
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 838.256 800.023 813.582 834.563 859.433
I. Vốn chủ sở hữu 838.256 800.023 813.582 834.563 859.433
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 450.000 450.000 450.000 450.000 450.000
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 36.600 36.600 36.600 36.600 36.600
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 351.655 313.423 326.982 347.963 372.833
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 319.463 253.149 253.149 253.149 347.963
- LNST chưa phân phối kỳ này 32.192 60.274 73.833 94.814 24.870
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1.588.114 1.524.676 1.483.092 1.526.344 1.309.975