TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
510.433
|
469.651
|
447.370
|
521.902
|
336.599
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
30.946
|
25.895
|
12.761
|
266.190
|
28.714
|
1. Tiền
|
30.946
|
25.895
|
12.761
|
29.490
|
28.714
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
236.700
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
253.100
|
243.100
|
233.100
|
0
|
58.000
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
253.100
|
243.100
|
233.100
|
0
|
58.000
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
76.700
|
61.261
|
67.767
|
91.416
|
107.487
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
66.449
|
47.509
|
50.122
|
89.707
|
105.684
|
2. Trả trước cho người bán
|
843
|
501
|
135
|
189
|
1.537
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
9.408
|
13.251
|
17.511
|
1.521
|
267
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
148.299
|
135.746
|
131.558
|
163.344
|
140.292
|
1. Hàng tồn kho
|
148.682
|
136.156
|
131.968
|
163.731
|
140.631
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-383
|
-410
|
-410
|
-387
|
-339
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
1.388
|
3.650
|
2.184
|
952
|
2.107
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
1.388
|
3.650
|
2.184
|
952
|
2.107
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
1.077.680
|
1.055.025
|
1.035.722
|
1.004.442
|
973.376
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
955.063
|
924.725
|
897.776
|
865.928
|
834.286
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
955.063
|
924.725
|
897.776
|
865.928
|
834.286
|
- Nguyên giá
|
2.002.776
|
2.004.268
|
2.009.248
|
2.009.248
|
2.009.581
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1.047.713
|
-1.079.544
|
-1.111.473
|
-1.143.320
|
-1.175.295
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
423
|
423
|
423
|
423
|
423
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-423
|
-423
|
-423
|
-423
|
-423
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
4.962
|
11.706
|
8.781
|
9.798
|
11.658
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
4.962
|
11.706
|
8.781
|
9.798
|
11.658
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
117.655
|
118.594
|
129.165
|
128.715
|
127.432
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
116.011
|
114.672
|
125.320
|
123.501
|
121.682
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
789
|
2.219
|
2.206
|
2.251
|
2.234
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
855
|
1.703
|
1.639
|
2.964
|
3.516
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1.588.114
|
1.524.676
|
1.483.092
|
1.526.344
|
1.309.975
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
749.858
|
724.652
|
669.510
|
691.780
|
450.542
|
I. Nợ ngắn hạn
|
749.858
|
724.652
|
669.510
|
691.780
|
450.542
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
388.875
|
247.000
|
198.600
|
236.500
|
204.800
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
147.093
|
153.933
|
163.912
|
191.716
|
45.896
|
4. Người mua trả tiền trước
|
53
|
77
|
57
|
43
|
16
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
167.041
|
273.440
|
261.932
|
219.203
|
155.879
|
6. Phải trả người lao động
|
4.607
|
6.752
|
6.434
|
8.039
|
6.523
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
10.730
|
12.616
|
11.419
|
9.706
|
9.364
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
19.231
|
26.526
|
21.608
|
19.714
|
19.847
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
12.227
|
4.308
|
5.547
|
6.859
|
8.218
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
838.256
|
800.023
|
813.582
|
834.563
|
859.433
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
838.256
|
800.023
|
813.582
|
834.563
|
859.433
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
450.000
|
450.000
|
450.000
|
450.000
|
450.000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
36.600
|
36.600
|
36.600
|
36.600
|
36.600
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
351.655
|
313.423
|
326.982
|
347.963
|
372.833
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
319.463
|
253.149
|
253.149
|
253.149
|
347.963
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
32.192
|
60.274
|
73.833
|
94.814
|
24.870
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1.588.114
|
1.524.676
|
1.483.092
|
1.526.344
|
1.309.975
|