Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 39.857 37.544 22.005 28.232 34.444
2. Điều chỉnh cho các khoản 35.905 33.752 30.117 37.167 32.446
- Khấu hao TSCĐ 32.572 31.130 31.929 31.847 32.038
- Các khoản dự phòng 50 -149 41 125 37
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 1.234 1.371 -212 5.742 -262
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -5.773 -5.111 -5.637 -2.512 -1.676
- Lãi tiền gửi 0 0
- Thu nhập lãi 0 0
- Chi phí lãi vay 7.821 6.511 3.997 1.965 2.309
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 75.762 71.296 52.122 65.399 66.890
- Tăng, giảm các khoản phải thu -54.825 30.023 -2.093 -40.712 -16.353
- Tăng, giảm hàng tồn kho 42.680 11.855 4.210 -33.235 22.463
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -8.551 106.187 10.605 -26.382 -75.616
- Tăng giảm chi phí trả trước -907 -1.345 -10.513 1.721 -665
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -9.396 -4.293 -2.959 -2.565 -2.042
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -17.859 -10.671 0 -18.638
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 3 21 0 4
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -114 -8.179 -186 -116 -186
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 26.793 205.564 40.516 -35.887 -24.148
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -5.366 -18.882 -10.778 -771 -125.678
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 0 0 -58.000
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0 0
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 85.000 10.000 10.000 233.100
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 4.432 529 1.184 19.524 1.978
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 84.066 -8.353 406 251.853 -181.700
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 450.000 356.600 417.800 514.200 403.800
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -536.636 -498.475 -466.200 -476.300 -435.500
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -110 -60.400 -5.687 -385 -18
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -86.746 -202.275 -54.087 37.515 -31.718
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 24.114 -5.064 -13.165 253.480 -237.566
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 6.832 30.946 25.895 12.761 266.190
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 13 31 -51 90
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 30.946 25.895 12.761 266.190 28.714