TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
877.222
|
854.051
|
562.562
|
544.035
|
525.765
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
2.694
|
4.775
|
1.940
|
1.954
|
1.833
|
1. Tiền
|
1.677
|
3.735
|
1.380
|
1.395
|
1.240
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
1.018
|
1.040
|
559
|
559
|
593
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
644.956
|
621.410
|
446.527
|
430.177
|
408.797
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
423.126
|
398.602
|
385.251
|
377.628
|
364.208
|
2. Trả trước cho người bán
|
86.034
|
86.624
|
80.603
|
72.457
|
72.461
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
81.589
|
81.589
|
78.309
|
78.309
|
75.167
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
218.947
|
219.337
|
66.818
|
66.237
|
60.745
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-164.741
|
-164.741
|
-164.455
|
-164.455
|
-163.784
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
229.563
|
227.144
|
114.085
|
111.181
|
115.126
|
1. Hàng tồn kho
|
233.070
|
230.651
|
117.592
|
114.689
|
118.633
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-3.507
|
-3.507
|
-3.507
|
-3.507
|
-3.507
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
9
|
722
|
9
|
722
|
9
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
0
|
713
|
0
|
713
|
0
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
9
|
0
|
9
|
9
|
9
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
9
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
405.999
|
364.456
|
375.604
|
370.808
|
364.824
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
3.733
|
1.361
|
1.361
|
1.361
|
1.361
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
3.733
|
1.361
|
1.361
|
1.361
|
1.361
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
59.275
|
132.257
|
127.117
|
122.334
|
117.973
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
12.659
|
120.747
|
116.729
|
113.069
|
109.831
|
- Nguyên giá
|
87.975
|
192.407
|
185.923
|
185.278
|
185.015
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-75.316
|
-71.661
|
-69.194
|
-72.209
|
-75.184
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
46.617
|
11.511
|
10.388
|
9.265
|
8.142
|
- Nguyên giá
|
54.776
|
14.915
|
14.915
|
14.915
|
14.915
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-8.159
|
-3.404
|
-4.527
|
-5.649
|
-6.772
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Bất động sản đầu tư
|
3.331
|
3.331
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
3.331
|
3.331
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
120.256
|
8.994
|
8.994
|
8.994
|
8.994
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
120.256
|
8.994
|
8.994
|
8.994
|
8.994
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
212.980
|
213.115
|
233.446
|
234.246
|
233.202
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
118.460
|
118.460
|
118.460
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
212.500
|
212.500
|
200.000
|
200.800
|
201.050
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
2.050
|
2.050
|
34.881
|
34.881
|
34.881
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-1.570
|
-1.435
|
-119.895
|
-119.895
|
-121.188
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
6.423
|
5.398
|
4.687
|
3.873
|
3.294
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
6.392
|
5.367
|
4.687
|
3.873
|
3.294
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
30
|
30
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1.283.221
|
1.218.507
|
938.166
|
914.843
|
890.589
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
900.935
|
879.488
|
878.811
|
891.908
|
913.299
|
I. Nợ ngắn hạn
|
736.257
|
706.826
|
874.707
|
889.297
|
911.568
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
350.012
|
371.626
|
357.710
|
355.095
|
349.945
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
193.640
|
151.513
|
151.723
|
152.700
|
150.487
|
4. Người mua trả tiền trước
|
73.729
|
45.627
|
42.088
|
43.331
|
45.291
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
13.629
|
17.159
|
15.963
|
16.439
|
17.178
|
6. Phải trả người lao động
|
2.718
|
2.467
|
1.205
|
1.815
|
2.674
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
24.764
|
21.097
|
19.387
|
15.427
|
15.109
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
75.441
|
95.050
|
284.379
|
302.273
|
328.703
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
2.325
|
2.287
|
2.252
|
2.217
|
2.182
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
164.677
|
172.661
|
4.104
|
2.611
|
1.730
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
146.560
|
167.560
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
18.117
|
5.101
|
4.104
|
2.611
|
1.730
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
382.286
|
339.020
|
59.355
|
22.935
|
-22.709
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
382.286
|
339.020
|
59.355
|
22.935
|
-22.709
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
329.936
|
329.936
|
329.936
|
329.936
|
329.936
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
-560
|
-560
|
-560
|
-560
|
-560
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
72.523
|
72.523
|
72.523
|
72.523
|
72.523
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-19.613
|
-62.879
|
-342.544
|
-378.964
|
-424.608
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
119.737
|
-19.613
|
-19.613
|
-342.544
|
-342.544
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
-139.349
|
-43.266
|
-322.931
|
-36.420
|
-82.064
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1.283.221
|
1.218.507
|
938.166
|
914.843
|
890.589
|