TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
122.502
|
143.269
|
164.967
|
161.598
|
164.296
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
18.308
|
25.078
|
38.975
|
29.150
|
42.898
|
1. Tiền
|
13.285
|
20.855
|
13.552
|
24.778
|
15.775
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
5.023
|
4.223
|
25.423
|
4.373
|
27.123
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
59.480
|
65.200
|
67.800
|
75.400
|
64.790
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
59.480
|
65.200
|
67.800
|
75.400
|
64.790
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
15.500
|
22.006
|
23.924
|
17.955
|
16.465
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
120
|
5.096
|
5.381
|
1.609
|
991
|
2. Trả trước cho người bán
|
624
|
531
|
1.226
|
470
|
505
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
15.331
|
15.181
|
15.031
|
14.831
|
14.363
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
2.430
|
4.128
|
5.081
|
4.196
|
3.888
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-3.005
|
-2.930
|
-2.795
|
-3.150
|
-3.282
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
25.837
|
27.821
|
31.444
|
35.093
|
36.571
|
1. Hàng tồn kho
|
25.837
|
27.821
|
31.444
|
35.093
|
36.571
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
3.378
|
3.163
|
2.824
|
3.999
|
3.572
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
1.025
|
782
|
447
|
1.484
|
1.275
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
2.352
|
2.381
|
2.313
|
2.450
|
2.297
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
64
|
64
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
355.068
|
345.838
|
349.515
|
348.232
|
344.108
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
110
|
110
|
110
|
110
|
110
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
110
|
110
|
110
|
110
|
110
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
229.141
|
227.399
|
225.616
|
223.806
|
222.044
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
152.570
|
150.827
|
149.045
|
147.235
|
145.472
|
- Nguyên giá
|
252.812
|
252.853
|
252.824
|
252.788
|
252.792
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-100.242
|
-102.026
|
-103.779
|
-105.553
|
-107.319
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
76.572
|
76.572
|
76.572
|
76.572
|
76.572
|
- Nguyên giá
|
77.042
|
77.042
|
77.042
|
77.042
|
77.042
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-470
|
-470
|
-470
|
-470
|
-470
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
33.192
|
33.192
|
33.494
|
33.326
|
32.914
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
33.192
|
33.192
|
33.494
|
33.326
|
32.914
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
75.106
|
65.940
|
72.476
|
71.786
|
70.025
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
27.283
|
18.896
|
25.898
|
25.045
|
24.123
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
74.598
|
74.598
|
74.598
|
74.598
|
74.598
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-26.775
|
-27.554
|
-28.020
|
-27.857
|
-28.696
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
17.519
|
19.197
|
17.818
|
19.205
|
19.015
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
17.519
|
17.646
|
17.818
|
19.205
|
19.015
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
1.551
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
477.570
|
489.106
|
514.482
|
509.830
|
508.404
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
105.902
|
111.180
|
119.921
|
130.666
|
120.714
|
I. Nợ ngắn hạn
|
25.491
|
33.239
|
42.349
|
54.112
|
44.969
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
5.092
|
5.294
|
4.907
|
10.235
|
9.832
|
4. Người mua trả tiền trước
|
5.050
|
6.793
|
6.800
|
6.800
|
7.806
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
2.872
|
4.885
|
10.067
|
15.298
|
6.949
|
6. Phải trả người lao động
|
7.277
|
6.474
|
9.393
|
13.308
|
15.684
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
1.530
|
1.030
|
1.367
|
1.387
|
1.662
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
1.818
|
6.973
|
8.553
|
5.430
|
2.012
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
1.210
|
1.104
|
576
|
967
|
604
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
641
|
686
|
686
|
686
|
421
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
80.412
|
77.941
|
77.572
|
76.554
|
75.745
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
10.043
|
10.043
|
10.043
|
9.163
|
9.163
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
70.289
|
67.819
|
67.450
|
67.312
|
66.469
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
80
|
80
|
80
|
80
|
113
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
371.668
|
377.926
|
394.562
|
379.164
|
387.690
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
371.668
|
377.926
|
394.562
|
379.164
|
387.690
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
135.000
|
135.000
|
135.000
|
135.000
|
135.000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
86.632
|
86.632
|
86.632
|
86.632
|
86.632
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
62.135
|
62.135
|
62.135
|
62.135
|
62.135
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
83.034
|
89.301
|
105.933
|
90.520
|
99.112
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
59.484
|
76.787
|
76.787
|
49.787
|
49.787
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
23.550
|
12.514
|
29.146
|
40.733
|
49.325
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
4.867
|
4.859
|
4.862
|
4.877
|
4.811
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
477.570
|
489.106
|
514.482
|
509.830
|
508.404
|