1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
55.924
|
54.413
|
54.974
|
67.123
|
66.141
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
0
|
0
|
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
55.924
|
54.413
|
54.974
|
67.123
|
66.141
|
4. Giá vốn hàng bán
|
25.188
|
27.070
|
26.306
|
36.844
|
33.764
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
30.736
|
27.342
|
28.667
|
30.279
|
32.377
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
1.618
|
2.047
|
1.923
|
1.750
|
1.442
|
7. Chi phí tài chính
|
813
|
499
|
-67
|
872
|
544
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
|
0
|
0
|
|
0
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
7.002
|
-853
|
-922
|
-1.009
|
9. Chi phí bán hàng
|
10.462
|
8.946
|
9.466
|
9.848
|
10.962
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
5.450
|
7.267
|
5.609
|
9.949
|
5.480
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
15.629
|
19.679
|
14.730
|
10.437
|
15.824
|
12. Thu nhập khác
|
463
|
1.130
|
28
|
1.448
|
94
|
13. Chi phí khác
|
405
|
0
|
68
|
453
|
0
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
58
|
1.130
|
-40
|
996
|
94
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
15.687
|
20.809
|
14.689
|
11.433
|
15.919
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
3.068
|
2.623
|
3.087
|
2.873
|
3.217
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
114
|
1.551
|
0
|
34
|
-22
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
3.182
|
4.174
|
3.087
|
2.907
|
3.195
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
12.505
|
16.635
|
11.602
|
8.526
|
12.724
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
-8
|
3
|
15
|
-66
|
37
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
12.514
|
16.632
|
11.587
|
8.592
|
12.687
|