Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 55.924 54.413 54.974 67.123 66.141
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 55.924 54.413 54.974 67.123 66.141
4. Giá vốn hàng bán 25.188 27.070 26.306 36.844 33.764
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 30.736 27.342 28.667 30.279 32.377
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1.618 2.047 1.923 1.750 1.442
7. Chi phí tài chính 813 499 -67 872 544
-Trong đó: Chi phí lãi vay 0 0 0
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 7.002 -853 -922 -1.009
9. Chi phí bán hàng 10.462 8.946 9.466 9.848 10.962
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 5.450 7.267 5.609 9.949 5.480
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 15.629 19.679 14.730 10.437 15.824
12. Thu nhập khác 463 1.130 28 1.448 94
13. Chi phí khác 405 0 68 453 0
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 58 1.130 -40 996 94
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 15.687 20.809 14.689 11.433 15.919
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 3.068 2.623 3.087 2.873 3.217
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 114 1.551 0 34 -22
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 3.182 4.174 3.087 2.907 3.195
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 12.505 16.635 11.602 8.526 12.724
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát -8 3 15 -66 37
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 12.514 16.632 11.587 8.592 12.687