1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
67.123
|
66.141
|
69.915
|
59.983
|
80.479
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
0
|
|
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
67.123
|
66.141
|
69.915
|
59.983
|
80.479
|
4. Giá vốn hàng bán
|
36.844
|
33.764
|
37.171
|
27.683
|
46.565
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
30.279
|
32.377
|
32.744
|
32.300
|
33.914
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
1.750
|
1.442
|
1.178
|
1.299
|
1.342
|
7. Chi phí tài chính
|
872
|
544
|
475
|
425
|
1.320
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
|
0
|
|
|
0
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
-922
|
-1.009
|
-686
|
-767
|
-625
|
9. Chi phí bán hàng
|
9.848
|
10.962
|
9.763
|
10.506
|
8.959
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
9.949
|
5.480
|
8.275
|
6.745
|
10.691
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
10.437
|
15.824
|
14.723
|
15.157
|
13.662
|
12. Thu nhập khác
|
1.448
|
94
|
84
|
108
|
41
|
13. Chi phí khác
|
453
|
0
|
11
|
73
|
276
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
996
|
94
|
73
|
35
|
-235
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
11.433
|
15.919
|
14.796
|
15.192
|
13.427
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
2.873
|
3.217
|
2.990
|
3.203
|
2.949
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
34
|
-22
|
-22
|
-7
|
-22
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
2.907
|
3.195
|
2.968
|
3.197
|
2.927
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
8.526
|
12.724
|
11.828
|
11.995
|
10.500
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
-66
|
37
|
36
|
11
|
36
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
8.592
|
12.687
|
11.792
|
11.984
|
10.464
|