Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 318.920 167.191 103.253 162.761 232.433
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 318.920 167.191 103.253 162.761 232.433
4. Giá vốn hàng bán 186.631 101.197 61.384 79.393 115.409
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 132.289 65.994 41.869 83.368 117.024
6. Doanh thu hoạt động tài chính 9.316 7.023 4.979 4.830 7.338
7. Chi phí tài chính 289 8.675 11.126 5.726 2.117
-Trong đó: Chi phí lãi vay 0 0 0 0 0
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh -4.971 -8.675 -4.169 -3.307 5.227
9. Chi phí bán hàng 37.681 19.208 12.294 25.194 38.789
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 33.256 21.732 14.307 23.117 28.207
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 65.410 14.726 4.951 30.855 60.476
12. Thu nhập khác 2.201 6.087 988 774 3.069
13. Chi phí khác 406 1.181 27 535 926
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 1.795 4.906 961 239 2.143
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 67.204 19.632 5.912 31.094 62.619
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 14.758 1.652 1.032 7.114 11.651
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -1.150 1.150 0 80 1.699
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 13.608 2.802 1.032 7.193 13.350
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 53.596 16.830 4.880 23.901 49.269
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát -82 221 220 -297 -56
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 53.678 16.609 4.661 24.197 49.325