Đơn vị: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 167.191 103.253 162.761 232.433 276.518
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 167.191 103.253 162.761 232.433 276.518
4. Giá vốn hàng bán 101.197 61.384 79.393 115.409 144.931
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 65.994 41.869 83.368 117.024 131.587
6. Doanh thu hoạt động tài chính 7.023 4.979 4.830 7.338 5.260
7. Chi phí tài chính 8.675 11.126 5.726 2.117 2.764
-Trong đó: Chi phí lãi vay 0 0 0 0 0
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh -8.675 -4.169 -3.307 5.227 -3.086
9. Chi phí bán hàng 19.208 12.294 25.194 38.789 40.440
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 21.732 14.307 23.117 28.207 31.190
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 14.726 4.951 30.855 60.476 59.366
12. Thu nhập khác 6.087 988 774 3.069 327
13. Chi phí khác 1.181 27 535 926 360
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 4.906 961 239 2.143 -33
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 19.632 5.912 31.094 62.619 59.333
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1.652 1.032 7.114 11.651 12.359
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 1.150 0 80 1.699 -72
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 2.802 1.032 7.193 13.350 12.287
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 16.830 4.880 23.901 49.269 47.046
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 221 220 -297 -56 120
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 16.609 4.661 24.197 49.325 46.926