1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
167.191
|
103.253
|
162.761
|
232.433
|
276.518
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
167.191
|
103.253
|
162.761
|
232.433
|
276.518
|
4. Giá vốn hàng bán
|
101.197
|
61.384
|
79.393
|
115.409
|
144.931
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
65.994
|
41.869
|
83.368
|
117.024
|
131.587
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
7.023
|
4.979
|
4.830
|
7.338
|
5.260
|
7. Chi phí tài chính
|
8.675
|
11.126
|
5.726
|
2.117
|
2.764
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
-8.675
|
-4.169
|
-3.307
|
5.227
|
-3.086
|
9. Chi phí bán hàng
|
19.208
|
12.294
|
25.194
|
38.789
|
40.440
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
21.732
|
14.307
|
23.117
|
28.207
|
31.190
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
14.726
|
4.951
|
30.855
|
60.476
|
59.366
|
12. Thu nhập khác
|
6.087
|
988
|
774
|
3.069
|
327
|
13. Chi phí khác
|
1.181
|
27
|
535
|
926
|
360
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
4.906
|
961
|
239
|
2.143
|
-33
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
19.632
|
5.912
|
31.094
|
62.619
|
59.333
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
1.652
|
1.032
|
7.114
|
11.651
|
12.359
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
1.150
|
0
|
80
|
1.699
|
-72
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
2.802
|
1.032
|
7.193
|
13.350
|
12.287
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
16.830
|
4.880
|
23.901
|
49.269
|
47.046
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
221
|
220
|
-297
|
-56
|
120
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
16.609
|
4.661
|
24.197
|
49.325
|
46.926
|