Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2015 Q4 2016 Q2 2017 Q4 2019 Q4 2020
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 519.038 505.779 543.246 366.764 254.721
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 6.993 16.565 10.763 2.778 10.443
1. Tiền 6.993 16.565 10.763 2.073 9.683
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 705 760
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 10.000 10.000
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 10.000 10.000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 481.062 449.570 474.077 219.576 109.085
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 65.769 46.217 33.982 87.675 90.842
2. Trả trước cho người bán 409.544 401.935 418.950 7.172 5.178
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 17.835 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 7.877 4.023 4.993 124.730 21.830
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -2.128 -2.605 -1.683 0 -8.766
IV. Tổng hàng tồn kho 30.955 33.848 51.170 127.269 124.937
1. Hàng tồn kho 31.112 34.267 51.589 127.269 124.937
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -158 -419 -419 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 29 5.796 7.235 7.142 256
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 0 4.090 0 7.032 0
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 10 120 975 52 52
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 18 1.586 26 58 204
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 6.234 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 940.726 1.012.554 1.013.107 59.594 59.365
I. Các khoản phải thu dài hạn 5 212 -709 232 71
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 5 212 212 232 71
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 -921 0 0
II. Tài sản cố định 29.421 38.785 35.908 24.737 23.325
1. Tài sản cố định hữu hình 12.518 21.881 19.005 19.903 18.491
- Nguyên giá 99.272 110.609 111.483 107.495 115.046
- Giá trị hao mòn lũy kế -86.754 -88.727 -92.479 -87.592 -96.555
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 16.903 16.903 16.903 4.834 4.834
- Nguyên giá 17.020 17.020 17.020 4.951 4.951
- Giá trị hao mòn lũy kế -117 -117 -117 -117 -117
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 886.176 952.708 956.687 16.191 5.989
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 886.176 952.708 956.687 16.191 5.989
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 19.351 19.451 19.451 11.829 12.719
1. Đầu tư vào công ty con 11.355 11.455 11.455 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 7.997 7.997 7.997 11.829 12.719
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 5.772 1.397 1.770 6.605 17.261
1. Chi phí trả trước dài hạn 5.515 1.377 1.750 6.605 17.261
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 257 20 20 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1.459.764 1.518.332 1.556.352 426.358 314.086
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 207.561 194.815 196.956 307.142 181.712
I. Nợ ngắn hạn 207.380 194.750 196.639 306.710 181.321
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 8.144 0 0 26.288 17.531
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 41.233 76.007 76.760 44.525 29.822
4. Người mua trả tiền trước 1.952 5.956 35.075 45.375 26.942
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 10.390 8.655 6.715 20.376 26.105
6. Phải trả người lao động 21.705 11.072 -1.647 -184 1.274
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 84.385 66.643 49.671 43.139 42.905
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 128 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 128 128 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 3.992 2.049 6.450 126.735 36.286
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 6.000 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 29.452 24.239 23.488 455 455
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 181 65 317 433 391
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 181 65 317 433 391
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 1.252.203 1.323.517 1.359.397 119.216 132.373
I. Vốn chủ sở hữu 1.252.203 1.323.517 1.359.397 119.216 132.373
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 41.449 41.449 41.449 100.000 100.000
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 39.241 42.526 43.699 3.340 3.337
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 0 0 0 5.124 18.722
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 0 0 0 -2.373 -495
- LNST chưa phân phối kỳ này 0 0 0 7.497 19.217
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 1.171.513 1.239.542 1.274.248 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 10.753 10.314
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1.459.764 1.518.332 1.556.352 426.358 314.086