TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN
|
2.547.077
|
2.216.766
|
3.057.482
|
5.502.631
|
3.652.011
|
I. Tài sản tài chính
|
2.544.928
|
2.213.746
|
3.055.092
|
5.495.078
|
3.647.834
|
1. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
465.849
|
174.237
|
88.878
|
66.560
|
149.529
|
1.1. Tiền
|
465.849
|
174.237
|
88.878
|
66.560
|
149.529
|
1.2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
|
|
2. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL)
|
252.426
|
421.328
|
537.049
|
737.876
|
400.962
|
3. Các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn (HTM)
|
51.600
|
10.022
|
140.815
|
998.421
|
628.037
|
4. Các khoản cho vay
|
1.682.728
|
1.514.326
|
2.205.553
|
3.374.602
|
2.254.799
|
5. Các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)
|
128.006
|
131.916
|
141.474
|
166.981
|
136.894
|
6. Dự phòng suy giảm giá trị các tài sản tài chính và tài sản thế chấp
|
-65.170
|
-77.944
|
-83.322
|
-59.930
|
-74.031
|
7. Các khoản phải thu
|
20.926
|
17.889
|
13.949
|
28.443
|
30.999
|
7.1. Phải thu bán các tài sản tài chính
|
0
|
0
|
0
|
5.229
|
|
7.2. Phải thu và dự thu cổ tức, tiền lãi các tài sản tài chính
|
20.926
|
17.889
|
13.949
|
23.214
|
30.999
|
7.2.1. Phải thu cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận
|
0
|
0
|
0
|
|
|
Trong đó: Phải thu khó đòi về cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận nhưng chưa nhận được
|
0
|
0
|
0
|
|
|
7.2.2. Dự thu cổ tức, tiền lãi chưa đến ngày nhận
|
20.926
|
17.889
|
13.949
|
23.214
|
30.999
|
8. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
0
|
|
28
|
9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp
|
6.415
|
4.244
|
3.831
|
180.823
|
119.412
|
10. Phải thu nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
|
|
11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán
|
0
|
0
|
0
|
|
|
12. Các khoản phải thu khác
|
18.131
|
33.712
|
22.847
|
18.822
|
17.278
|
13. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu (*)
|
-15.984
|
-15.984
|
-15.984
|
-17.520
|
-16.072
|
II.Tài sản ngắn hạn khác
|
2.149
|
3.020
|
2.390
|
7.553
|
4.177
|
1. Tạm ứng
|
201
|
584
|
198
|
576
|
485
|
2. Vật tư văn phòng, công cụ, dụng cụ
|
388
|
487
|
440
|
816
|
960
|
3. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
1.560
|
1.950
|
1.752
|
1.445
|
2.732
|
4. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
4.715
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
|
|
6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
|
|
B.TÀI SẢN DÀI HẠN
|
380.084
|
181.087
|
355.511
|
216.666
|
205.640
|
I. Tài sản tài chính dài hạn
|
306.216
|
120.449
|
308.729
|
176.360
|
158.916
|
1. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
|
|
2. Các khoản đầu tư
|
306.216
|
120.449
|
308.729
|
176.360
|
158.916
|
2.1. Các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
|
0
|
308.729
|
|
|
2.2. Đầu tư vào công ty con
|
|
0
|
0
|
|
|
2.3. Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết
|
|
120.449
|
0
|
|
|
II. Tài sản cố định
|
16.648
|
16.847
|
15.663
|
15.266
|
17.098
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
14.127
|
14.607
|
12.974
|
11.491
|
13.146
|
- Nguyên giá
|
40.799
|
35.973
|
38.832
|
39.088
|
44.434
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-26.672
|
-21.366
|
-25.858
|
-27.597
|
-31.288
|
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
|
0
|
0
|
0
|
|
|
2.Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
|
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
|
|
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
|
0
|
0
|
0
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
2.521
|
2.240
|
2.690
|
3.776
|
3.952
|
- Nguyên giá
|
14.020
|
14.530
|
16.316
|
18.689
|
20.505
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-11.499
|
-12.290
|
-13.627
|
-14.913
|
-16.553
|
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
|
0
|
0
|
0
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
|
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
|
|
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
|
0
|
0
|
0
|
|
|
IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
0
|
0
|
1.586
|
|
|
V. Tài sản dài hạn khác
|
57.220
|
45.659
|
33.901
|
25.040
|
29.625
|
1. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược dài hạn
|
1.170
|
1.092
|
1.117
|
1.506
|
2.058
|
2. Chi phí trả trước dài hạn
|
36.050
|
23.388
|
11.434
|
2.355
|
6.702
|
3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
|
|
4. Tiền nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
20.000
|
21.179
|
21.350
|
21.179
|
20.866
|
5. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
|
|
VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn
|
0
|
-1.868
|
-4.368
|
0
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
2.927.161
|
2.397.853
|
3.412.993
|
5.719.297
|
3.857.651
|
C. NỢ PHẢI TRẢ
|
1.235.009
|
591.220
|
1.538.249
|
3.574.846
|
1.676.711
|
I. Nợ phải trả ngắn hạn
|
914.347
|
180.865
|
1.421.266
|
3.436.051
|
1.658.280
|
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
|
129.900
|
100.000
|
895.000
|
2.505.696
|
980.000
|
1.1. Vay ngắn hạn
|
129.900
|
100.000
|
895.000
|
2.505.696
|
980.000
|
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
|
|
2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
|
|
3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
|
|
4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
|
|
5. Vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
0
|
0
|
0
|
|
|
6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán
|
3.700
|
2.810
|
5.336
|
7.982
|
5.908
|
7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính
|
0
|
0
|
0
|
|
|
8. Phải trả người bán ngắn hạn
|
2.623
|
2.904
|
6.483
|
6.411
|
3.377
|
9. Người mua trả tiền trước
|
2.771
|
7.017
|
14.945
|
17.512
|
19.532
|
10. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
8.100
|
7.655
|
14.814
|
39.562
|
21.919
|
11. Phải trả người lao động
|
43.692
|
35.569
|
40.971
|
106.036
|
93.578
|
12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên
|
967
|
1.166
|
1.134
|
1.663
|
1.417
|
13. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
5.082
|
2.492
|
5.600
|
22.519
|
14.592
|
14. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
|
|
15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
|
359
|
16. Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
|
|
17.Các khoản phải trả, phải nộp khác ngắn hạn
|
711.451
|
2.846
|
417.148
|
670.069
|
491.728
|
18. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
12.000
|
11.500
|
47.000
|
16.700
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
6.061
|
6.406
|
8.335
|
11.601
|
9.170
|
II. Nợ phải trả dài hạn
|
320.662
|
410.355
|
116.983
|
138.795
|
18.431
|
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
|
|
1.1. Vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
|
|
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
|
|
2. Vay tài sản tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
|
|
3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
|
|
4. Trái phiếu phát hành dài hạn
|
312.922
|
400.388
|
100.251
|
100.195
|
|
5. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
|
|
6. Người mua trả tiền trước dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
|
|
7. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
|
|
8. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
|
|
9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
|
|
10. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
|
|
11. Các khoản phải trả, phải nộp khác dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
|
|
13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
|
|
14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
7.740
|
9.968
|
16.732
|
38.601
|
18.431
|
15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
|
|
D. VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
1.692.152
|
1.806.633
|
1.874.744
|
2.144.452
|
2.180.940
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
1.692.152
|
1.806.633
|
1.874.744
|
2.144.452
|
2.180.940
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
1.332.096
|
1.332.096
|
1.332.096
|
1.332.096
|
1.332.096
|
1.1. Vốn góp của chủ sở hữu
|
722.339
|
722.339
|
722.339
|
722.339
|
722.339
|
a. Cổ phiếu phổ thông
|
722.339
|
722.339
|
722.339
|
722.339
|
722.339
|
b. Cổ phiếu ưu đãi
|
0
|
0
|
0
|
|
|
1.2. Thặng dư vốn cổ phần
|
610.253
|
610.253
|
610.253
|
610.253
|
610.253
|
1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
|
|
1.4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
|
|
1.5. Cổ phiếu quỹ
|
-497
|
-497
|
-497
|
-497
|
-497
|
2. Chênh lệch đánh giá tài sản theo giá trị hợp lý
|
23.148
|
30.894
|
47.902
|
98.097
|
59.236
|
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
|
|
4. Quỹ dự trữ điều lệ
|
36.121
|
42.518
|
47.769
|
59.379
|
59.379
|
5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp
|
36.121
|
42.518
|
47.769
|
59.379
|
59.379
|
6. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
7. Lợi nhuận chưa phân phối
|
264.666
|
358.608
|
399.208
|
595.501
|
670.849
|
7.1. Lợi nhuận đã thực hiện
|
294.233
|
380.595
|
393.845
|
539.395
|
681.547
|
7.2. Lợi nhuận chưa thực hiện
|
-29.567
|
-21.987
|
5.363
|
56.106
|
-10.697
|
8. Lợi ích của cổ đông không nắm quyền kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
|
|
TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
2.927.161
|
2.397.853
|
3.412.993
|
5.719.297
|
3.857.651
|
LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm
|
|
|
|
|
|