TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
391.556
|
326.488
|
223.087
|
237.649
|
381.040
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
7.108
|
85.526
|
69.125
|
30.268
|
152.569
|
1. Tiền
|
4.108
|
5.226
|
8.625
|
12.268
|
8.269
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
3.000
|
80.300
|
60.500
|
18.000
|
144.300
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
273.615
|
146.535
|
11.835
|
86.235
|
152.135
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
273.615
|
146.535
|
11.835
|
86.235
|
152.135
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
69.115
|
29.911
|
89.803
|
53.487
|
23.972
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
15.516
|
18.266
|
14.332
|
9.581
|
9.102
|
2. Trả trước cho người bán
|
48.991
|
10.027
|
5.952
|
2.072
|
2.035
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
70.000
|
41.000
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
5.570
|
2.580
|
482
|
1.526
|
13.238
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-963
|
-963
|
-963
|
-692
|
-403
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
38.274
|
52.901
|
47.223
|
55.946
|
45.048
|
1. Hàng tồn kho
|
38.274
|
52.901
|
47.223
|
55.946
|
45.048
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
3.445
|
11.616
|
5.101
|
11.713
|
7.317
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
3.162
|
11.561
|
5.101
|
753
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
283
|
55
|
0
|
10.960
|
7.317
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
666.107
|
839.772
|
902.025
|
876.393
|
890.847
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
520.634
|
482.101
|
623.781
|
760.158
|
750.070
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
520.084
|
481.551
|
622.578
|
759.093
|
749.144
|
- Nguyên giá
|
1.401.809
|
1.450.912
|
1.698.150
|
1.927.757
|
1.974.219
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-881.725
|
-969.361
|
-1.075.572
|
-1.168.664
|
-1.225.075
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
550
|
550
|
1.204
|
1.065
|
926
|
- Nguyên giá
|
2.464
|
2.464
|
3.158
|
3.158
|
3.158
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1.914
|
-1.914
|
-1.955
|
-2.094
|
-2.233
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
97.106
|
309.304
|
220.055
|
38.256
|
42.394
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
97.106
|
309.304
|
220.055
|
38.256
|
42.394
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
48.367
|
48.367
|
55.470
|
55.470
|
55.470
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
43.022
|
21.488
|
50.125
|
28.591
|
28.591
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
5.344
|
26.878
|
5.344
|
26.878
|
26.878
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
2.719
|
22.510
|
42.914
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
0
|
0
|
2.719
|
22.510
|
42.914
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1.057.663
|
1.166.261
|
1.125.112
|
1.114.042
|
1.271.886
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
97.275
|
207.872
|
75.812
|
69.360
|
94.333
|
I. Nợ ngắn hạn
|
92.085
|
202.997
|
71.251
|
65.114
|
90.402
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
4.403
|
4.718
|
5.033
|
5.347
|
5.662
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
4.462
|
50.331
|
13.463
|
12.383
|
5.215
|
4. Người mua trả tiền trước
|
10.752
|
12.395
|
1.225
|
2.000
|
3.477
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
10.479
|
9.804
|
10.162
|
3.804
|
10.230
|
6. Phải trả người lao động
|
31.846
|
31.334
|
28.196
|
31.791
|
35.514
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
8.940
|
9.637
|
9.562
|
857
|
769
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
2.938
|
66.924
|
2.083
|
4.977
|
19.893
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
18.267
|
17.853
|
1.528
|
3.954
|
9.643
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
5.190
|
4.875
|
4.561
|
4.246
|
3.932
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
5.190
|
4.875
|
4.561
|
4.246
|
3.932
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
960.388
|
958.388
|
1.049.300
|
1.044.682
|
1.177.553
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
960.388
|
958.388
|
1.049.300
|
1.044.682
|
1.177.553
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
900.000
|
900.000
|
900.000
|
900.000
|
1.000.076
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
23.223
|
53.047
|
53.047
|
116.668
|
16.592
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
37.165
|
5.342
|
96.253
|
28.014
|
160.885
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
137
|
1.165
|
5.342
|
4.504
|
9.629
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
37.028
|
4.177
|
90.912
|
23.510
|
151.256
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1.057.663
|
1.166.261
|
1.125.112
|
1.114.042
|
1.271.886
|