Đơn vị: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 391.556 326.488 223.087 237.649 381.040
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 7.108 85.526 69.125 30.268 152.569
1. Tiền 4.108 5.226 8.625 12.268 8.269
2. Các khoản tương đương tiền 3.000 80.300 60.500 18.000 144.300
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 273.615 146.535 11.835 86.235 152.135
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 273.615 146.535 11.835 86.235 152.135
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 69.115 29.911 89.803 53.487 23.972
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 15.516 18.266 14.332 9.581 9.102
2. Trả trước cho người bán 48.991 10.027 5.952 2.072 2.035
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 70.000 41.000 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 5.570 2.580 482 1.526 13.238
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -963 -963 -963 -692 -403
IV. Tổng hàng tồn kho 38.274 52.901 47.223 55.946 45.048
1. Hàng tồn kho 38.274 52.901 47.223 55.946 45.048
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 3.445 11.616 5.101 11.713 7.317
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 3.162 11.561 5.101 753 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 283 55 0 10.960 7.317
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 666.107 839.772 902.025 876.393 890.847
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 520.634 482.101 623.781 760.158 750.070
1. Tài sản cố định hữu hình 520.084 481.551 622.578 759.093 749.144
- Nguyên giá 1.401.809 1.450.912 1.698.150 1.927.757 1.974.219
- Giá trị hao mòn lũy kế -881.725 -969.361 -1.075.572 -1.168.664 -1.225.075
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 550 550 1.204 1.065 926
- Nguyên giá 2.464 2.464 3.158 3.158 3.158
- Giá trị hao mòn lũy kế -1.914 -1.914 -1.955 -2.094 -2.233
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 97.106 309.304 220.055 38.256 42.394
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 97.106 309.304 220.055 38.256 42.394
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 48.367 48.367 55.470 55.470 55.470
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 43.022 21.488 50.125 28.591 28.591
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 5.344 26.878 5.344 26.878 26.878
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 0 0 2.719 22.510 42.914
1. Chi phí trả trước dài hạn 0 0 2.719 22.510 42.914
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1.057.663 1.166.261 1.125.112 1.114.042 1.271.886
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 97.275 207.872 75.812 69.360 94.333
I. Nợ ngắn hạn 92.085 202.997 71.251 65.114 90.402
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 4.403 4.718 5.033 5.347 5.662
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 4.462 50.331 13.463 12.383 5.215
4. Người mua trả tiền trước 10.752 12.395 1.225 2.000 3.477
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 10.479 9.804 10.162 3.804 10.230
6. Phải trả người lao động 31.846 31.334 28.196 31.791 35.514
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 8.940 9.637 9.562 857 769
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 2.938 66.924 2.083 4.977 19.893
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 18.267 17.853 1.528 3.954 9.643
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 5.190 4.875 4.561 4.246 3.932
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 5.190 4.875 4.561 4.246 3.932
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 960.388 958.388 1.049.300 1.044.682 1.177.553
I. Vốn chủ sở hữu 960.388 958.388 1.049.300 1.044.682 1.177.553
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 900.000 900.000 900.000 900.000 1.000.076
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 23.223 53.047 53.047 116.668 16.592
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 37.165 5.342 96.253 28.014 160.885
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 137 1.165 5.342 4.504 9.629
- LNST chưa phân phối kỳ này 37.028 4.177 90.912 23.510 151.256
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1.057.663 1.166.261 1.125.112 1.114.042 1.271.886