Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2022 Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 50.140 132.886 136.793 185.213 202.797
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 25.991 30.435 19.023 30.151 49.615
1. Tiền 15.491 17.935 7.014 11.131 29.586
2. Các khoản tương đương tiền 10.500 12.500 12.008 19.021 20.029
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 8.071 8.071 24.108 26.300 26.512
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 8.071 8.071 24.108 26.300 26.512
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 14.338 92.802 92.004 127.222 125.215
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 1.290 1.638 1.593 1.593 880
2. Trả trước cho người bán 5.529 84.225 84.209 84.393 118.287
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 10.817 11.677 11.410 46.443 11.725
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -3.298 -4.738 -5.208 -5.208 -5.678
IV. Tổng hàng tồn kho 983 738 563 609 503
1. Hàng tồn kho 983 738 563 609 503
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 757 841 1.096 931 952
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 79 76 117 210 229
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 676 724 745 719 721
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 2 41 235 2 2
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 760.366 666.460 669.432 669.405 644.273
I. Các khoản phải thu dài hạn 278.156 195.424 194.644 194.291 140.766
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 36.166 36.166 36.166 36.166 36.166
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 4.375 4.375 4.375 4.375 4.375
5. Phải thu dài hạn khác 240.225 156.053 156.053 156.090 102.955
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -2.611 -1.170 -1.950 -2.340 -2.730
II. Tài sản cố định 56.501 54.688 55.829 53.585 51.372
1. Tài sản cố định hữu hình 45.265 43.619 44.926 42.850 40.803
- Nguyên giá 179.456 179.942 183.374 183.411 183.475
- Giá trị hao mòn lũy kế -134.190 -136.323 -138.447 -140.561 -142.671
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 11.236 11.069 10.902 10.735 10.569
- Nguyên giá 19.816 19.816 19.816 19.816 19.816
- Giá trị hao mòn lũy kế -8.580 -8.747 -8.914 -9.080 -9.247
III. Bất động sản đầu tư 5.749 5.632 5.518 5.403 5.293
- Nguyên giá 38.102 38.102 38.102 38.102 38.102
- Giá trị hao mòn lũy kế -32.354 -32.471 -32.585 -32.699 -32.810
IV. Tài sản dở dang dài hạn 146.754 147.168 145.231 145.293 145.412
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 141.987 142.037 142.828 142.891 142.959
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 4.767 5.131 2.403 2.403 2.453
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 257.621 248.148 252.519 252.249 282.630
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 241.867 232.432 237.079 236.978 267.541
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 27.378 27.378 27.378 27.378 27.378
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -11.624 -11.661 -11.937 -12.106 -12.288
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 15.585 15.400 15.692 18.583 18.800
1. Chi phí trả trước dài hạn 12.381 12.302 12.594 12.653 12.869
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 3.204 3.098 3.098 0 5.931
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 5.931 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 810.506 799.346 806.226 854.617 847.070
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 175.396 172.915 173.699 201.960 198.245
I. Nợ ngắn hạn 118.707 115.888 116.811 130.877 120.102
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 5.545 5.564 6.030 5.820 6.025
4. Người mua trả tiền trước 140 1.604 3.176 5.541 4.350
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2.350 680 3.581 12.035 4.151
6. Phải trả người lao động 2.008 1.974 2.026 2.066 1.981
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 37.330 37.977 37.400 37.332 37.813
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 174
11. Phải trả ngắn hạn khác 63.827 61.616 57.880 60.047 57.766
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 750 750 750 750 750
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 6.758 5.723 5.968 7.285 7.093
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 56.689 57.027 56.888 71.083 78.142
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 56.424 56.762 56.888 56.920 63.979
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 265 265 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 14.164 14.164
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 635.109 626.430 632.527 652.657 648.825
I. Vốn chủ sở hữu 635.109 626.430 632.527 652.657 648.825
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 193.364 193.364 193.364 193.364 193.364
2. Thặng dư vốn cổ phần 155.800 155.800 155.800 155.800 155.800
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 32.470 32.470 32.470 32.470 32.470
5. Cổ phiếu quỹ -25.666 -25.666 -25.666 -25.666 -25.666
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 34.970 34.970 34.970 34.970 34.970
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 245.538 236.680 242.287 260.444 256.399
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 244.113 236.573 240.015 245.854 246.642
- LNST chưa phân phối kỳ này 1.425 108 2.272 14.590 9.757
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát -1.367 -1.188 -698 1.275 1.488
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 810.506 799.346 806.226 854.617 847.070