TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
50.140
|
132.886
|
136.793
|
185.213
|
202.797
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
25.991
|
30.435
|
19.023
|
30.151
|
49.615
|
1. Tiền
|
15.491
|
17.935
|
7.014
|
11.131
|
29.586
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
10.500
|
12.500
|
12.008
|
19.021
|
20.029
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
8.071
|
8.071
|
24.108
|
26.300
|
26.512
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
8.071
|
8.071
|
24.108
|
26.300
|
26.512
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
14.338
|
92.802
|
92.004
|
127.222
|
125.215
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
1.290
|
1.638
|
1.593
|
1.593
|
880
|
2. Trả trước cho người bán
|
5.529
|
84.225
|
84.209
|
84.393
|
118.287
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
10.817
|
11.677
|
11.410
|
46.443
|
11.725
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-3.298
|
-4.738
|
-5.208
|
-5.208
|
-5.678
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
983
|
738
|
563
|
609
|
503
|
1. Hàng tồn kho
|
983
|
738
|
563
|
609
|
503
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
757
|
841
|
1.096
|
931
|
952
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
79
|
76
|
117
|
210
|
229
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
676
|
724
|
745
|
719
|
721
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
2
|
41
|
235
|
2
|
2
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
760.366
|
666.460
|
669.432
|
669.405
|
644.273
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
278.156
|
195.424
|
194.644
|
194.291
|
140.766
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
36.166
|
36.166
|
36.166
|
36.166
|
36.166
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
4.375
|
4.375
|
4.375
|
4.375
|
4.375
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
240.225
|
156.053
|
156.053
|
156.090
|
102.955
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
-2.611
|
-1.170
|
-1.950
|
-2.340
|
-2.730
|
II. Tài sản cố định
|
56.501
|
54.688
|
55.829
|
53.585
|
51.372
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
45.265
|
43.619
|
44.926
|
42.850
|
40.803
|
- Nguyên giá
|
179.456
|
179.942
|
183.374
|
183.411
|
183.475
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-134.190
|
-136.323
|
-138.447
|
-140.561
|
-142.671
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
11.236
|
11.069
|
10.902
|
10.735
|
10.569
|
- Nguyên giá
|
19.816
|
19.816
|
19.816
|
19.816
|
19.816
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-8.580
|
-8.747
|
-8.914
|
-9.080
|
-9.247
|
III. Bất động sản đầu tư
|
5.749
|
5.632
|
5.518
|
5.403
|
5.293
|
- Nguyên giá
|
38.102
|
38.102
|
38.102
|
38.102
|
38.102
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-32.354
|
-32.471
|
-32.585
|
-32.699
|
-32.810
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
146.754
|
147.168
|
145.231
|
145.293
|
145.412
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
141.987
|
142.037
|
142.828
|
142.891
|
142.959
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
4.767
|
5.131
|
2.403
|
2.403
|
2.453
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
257.621
|
248.148
|
252.519
|
252.249
|
282.630
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
241.867
|
232.432
|
237.079
|
236.978
|
267.541
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
27.378
|
27.378
|
27.378
|
27.378
|
27.378
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-11.624
|
-11.661
|
-11.937
|
-12.106
|
-12.288
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
15.585
|
15.400
|
15.692
|
18.583
|
18.800
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
12.381
|
12.302
|
12.594
|
12.653
|
12.869
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
3.204
|
3.098
|
3.098
|
0
|
5.931
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
5.931
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
810.506
|
799.346
|
806.226
|
854.617
|
847.070
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
175.396
|
172.915
|
173.699
|
201.960
|
198.245
|
I. Nợ ngắn hạn
|
118.707
|
115.888
|
116.811
|
130.877
|
120.102
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
5.545
|
5.564
|
6.030
|
5.820
|
6.025
|
4. Người mua trả tiền trước
|
140
|
1.604
|
3.176
|
5.541
|
4.350
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
2.350
|
680
|
3.581
|
12.035
|
4.151
|
6. Phải trả người lao động
|
2.008
|
1.974
|
2.026
|
2.066
|
1.981
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
37.330
|
37.977
|
37.400
|
37.332
|
37.813
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
174
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
63.827
|
61.616
|
57.880
|
60.047
|
57.766
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
750
|
750
|
750
|
750
|
750
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
6.758
|
5.723
|
5.968
|
7.285
|
7.093
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
56.689
|
57.027
|
56.888
|
71.083
|
78.142
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
56.424
|
56.762
|
56.888
|
56.920
|
63.979
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
265
|
265
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
14.164
|
14.164
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
635.109
|
626.430
|
632.527
|
652.657
|
648.825
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
635.109
|
626.430
|
632.527
|
652.657
|
648.825
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
193.364
|
193.364
|
193.364
|
193.364
|
193.364
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
155.800
|
155.800
|
155.800
|
155.800
|
155.800
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
32.470
|
32.470
|
32.470
|
32.470
|
32.470
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
-25.666
|
-25.666
|
-25.666
|
-25.666
|
-25.666
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
34.970
|
34.970
|
34.970
|
34.970
|
34.970
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
245.538
|
236.680
|
242.287
|
260.444
|
256.399
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
244.113
|
236.573
|
240.015
|
245.854
|
246.642
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
1.425
|
108
|
2.272
|
14.590
|
9.757
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
-1.367
|
-1.188
|
-698
|
1.275
|
1.488
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
810.506
|
799.346
|
806.226
|
854.617
|
847.070
|