Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 16.171 19.705 20.814 18.542 22.124
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 43 81 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 16.171 19.662 20.733 18.542 22.124
4. Giá vốn hàng bán 7.406 7.914 7.827 7.670 7.698
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 8.765 11.749 12.906 10.872 14.426
6. Doanh thu hoạt động tài chính 198 15.481 15.248 432 -381
7. Chi phí tài chính 2.316 2.389 2.441 2.347 2.373
-Trong đó: Chi phí lãi vay 0 0 0
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh -86 4.558 -101 -10.826 -113
9. Chi phí bán hàng 1.428 1.276 1.204 1.276 1.309
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 3.961 5.560 4.999 5.539 1.262
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 1.172 22.562 19.408 -8.684 8.989
12. Thu nhập khác 210 167 282 1 7
13. Chi phí khác 106 29 109 142 120
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 104 138 173 -141 -113
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 1.276 22.700 19.581 -8.825 8.876
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 801 7.919 6.773 -3.860 2.230
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -2.833 -2.833 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 801 5.086 3.941 -3.860 2.230
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 475 17.614 15.640 -4.965 6.646
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 212 992 1.254 202 1.375
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 263 16.622 14.387 -5.167 5.271