1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
16.171
|
19.705
|
20.814
|
18.542
|
22.124
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
43
|
81
|
0
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
16.171
|
19.662
|
20.733
|
18.542
|
22.124
|
4. Giá vốn hàng bán
|
7.406
|
7.914
|
7.827
|
7.670
|
7.698
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
8.765
|
11.749
|
12.906
|
10.872
|
14.426
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
198
|
15.481
|
15.248
|
432
|
-381
|
7. Chi phí tài chính
|
2.316
|
2.389
|
2.441
|
2.347
|
2.373
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
|
0
|
0
|
0
|
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
-86
|
4.558
|
-101
|
-10.826
|
-113
|
9. Chi phí bán hàng
|
1.428
|
1.276
|
1.204
|
1.276
|
1.309
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
3.961
|
5.560
|
4.999
|
5.539
|
1.262
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
1.172
|
22.562
|
19.408
|
-8.684
|
8.989
|
12. Thu nhập khác
|
210
|
167
|
282
|
1
|
7
|
13. Chi phí khác
|
106
|
29
|
109
|
142
|
120
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
104
|
138
|
173
|
-141
|
-113
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
1.276
|
22.700
|
19.581
|
-8.825
|
8.876
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
801
|
7.919
|
6.773
|
-3.860
|
2.230
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
-2.833
|
-2.833
|
0
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
801
|
5.086
|
3.941
|
-3.860
|
2.230
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
475
|
17.614
|
15.640
|
-4.965
|
6.646
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
212
|
992
|
1.254
|
202
|
1.375
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
263
|
16.622
|
14.387
|
-5.167
|
5.271
|