Đơn vị: 1.000.000đ
  2015 2016 2017 2019 2020
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác 845.218 282.229 421.223 503.804 415.084
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ -459.299 -443.195 -352.373 -473.871 -276.005
3. Tiền chi trả cho người lao động -65.480 -52.296 -59.637 -42.310 -40.703
4. Tiền chi trả lãi vay -13.193 -18.939 -22.863 -24.863 -20.145
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp -3.848 -2.044 -1.764 -1.321 -49
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng 0 0 0 0
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 930 15.113 16.240 163.980 98.438
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh -29.528 -31.132 -126.467 -53.049 -97.951
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 274.801 -250.264 -125.641 72.369 78.669
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -18.689 -45.903 -16.308 -3.857 -40.303
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 699 747 10.172 3.709 6.058
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -270.606 -70.200 -36.925 -35.474 -12.789
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 59.606 330.000 81.000 26.412 52.826
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác -130.000 -10.125 -8.940 -8.253 -60.000
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 15.000 0 25.671
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 961 13.137 5.066 3.450 2.548
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -358.030 232.656 34.066 11.659 -51.660
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 478.006 355.257 443.898 538.414 344.744
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -349.716 -311.352 -394.740 -600.862 -397.009
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư 0 0 0 0
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0 0
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -6.000 -6.000 -6.000 0 -5.000
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 122.290 37.906 43.158 -62.447 -57.265
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 39.062 20.298 -48.418 21.581 -30.257
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 12.455 51.517 71.815 33.508 55.088
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 51.517 71.815 23.397 55.088 24.832