TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
82.277
|
78.395
|
77.925
|
77.951
|
76.910
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
7.485
|
7.506
|
9.708
|
9.546
|
7.117
|
1. Tiền
|
7.485
|
7.506
|
9.708
|
9.546
|
7.117
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
50.000
|
52.000
|
52.000
|
52.000
|
52.000
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
50.000
|
52.000
|
52.000
|
52.000
|
52.000
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
21.136
|
15.497
|
12.605
|
12.881
|
14.594
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
18.927
|
14.519
|
11.170
|
9.985
|
11.634
|
2. Trả trước cho người bán
|
445
|
457
|
464
|
653
|
368
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
3.373
|
2.131
|
2.580
|
3.853
|
4.201
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-1.610
|
-1.610
|
-1.610
|
-1.610
|
-1.610
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
2.770
|
2.471
|
3.044
|
2.603
|
2.324
|
1. Hàng tồn kho
|
2.770
|
2.471
|
3.044
|
2.603
|
2.324
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
886
|
920
|
569
|
921
|
875
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
855
|
859
|
538
|
425
|
572
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
31
|
61
|
31
|
495
|
303
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
77.233
|
76.293
|
75.208
|
74.114
|
74.288
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
11.328
|
11.328
|
11.328
|
11.328
|
11.328
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
11.328
|
11.328
|
11.328
|
11.328
|
11.328
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
60.804
|
59.011
|
57.218
|
55.426
|
53.635
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
58.554
|
56.761
|
54.968
|
53.176
|
51.384
|
- Nguyên giá
|
188.347
|
188.347
|
188.347
|
188.347
|
188.347
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-129.793
|
-131.586
|
-133.379
|
-135.171
|
-136.962
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
2.250
|
2.250
|
2.250
|
2.250
|
2.250
|
- Nguyên giá
|
2.250
|
2.250
|
2.250
|
2.250
|
2.250
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
639
|
1.544
|
639
|
693
|
639
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
639
|
1.544
|
639
|
693
|
639
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
3.008
|
3.008
|
3.008
|
3.173
|
3.173
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
4.320
|
4.320
|
4.320
|
4.320
|
4.320
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-1.312
|
-1.312
|
-1.312
|
-1.147
|
-1.147
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
1.453
|
1.401
|
3.013
|
3.494
|
5.513
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
1.453
|
1.401
|
3.013
|
3.494
|
5.513
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
159.510
|
154.688
|
153.133
|
152.065
|
151.198
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
7.905
|
7.982
|
6.259
|
5.243
|
5.808
|
I. Nợ ngắn hạn
|
6.474
|
6.752
|
5.029
|
3.743
|
4.308
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
2.812
|
2.000
|
1.050
|
64
|
1.653
|
4. Người mua trả tiền trước
|
0
|
0
|
7
|
0
|
0
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
1.477
|
1.074
|
556
|
217
|
102
|
6. Phải trả người lao động
|
1.280
|
1.827
|
1.772
|
1.584
|
1.372
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
136
|
68
|
0
|
360
|
270
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
660
|
984
|
1.007
|
883
|
829
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
109
|
797
|
638
|
634
|
82
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
1.431
|
1.230
|
1.230
|
1.500
|
1.500
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
1.431
|
1.230
|
1.230
|
1.230
|
1.230
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
270
|
270
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
151.605
|
146.706
|
146.874
|
146.822
|
145.390
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
151.605
|
146.706
|
146.874
|
146.822
|
145.390
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
138.000
|
138.000
|
138.000
|
138.000
|
138.000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
5.415
|
5.729
|
5.729
|
5.729
|
5.729
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
8.190
|
2.977
|
3.145
|
3.093
|
1.661
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
8.190
|
2.977
|
3.145
|
3.093
|
1.661
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
159.510
|
154.688
|
153.133
|
152.065
|
151.198
|