I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
33.851
|
46.021
|
70.492
|
129.223
|
124.309
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
14.787
|
6.773
|
22.146
|
11.353
|
890
|
- Khấu hao TSCĐ
|
8.443
|
8.230
|
12.547
|
12.752
|
13.309
|
- Các khoản dự phòng
|
1.467
|
-865
|
8.667
|
-1.215
|
-2.439
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-4
|
35
|
84
|
-355
|
-369
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
2.845
|
-930
|
-603
|
-999
|
-9.709
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
2.036
|
303
|
1.451
|
1.171
|
99
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
48.638
|
52.794
|
92.637
|
140.577
|
125.199
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-6.244
|
5.364
|
9.784
|
-13.839
|
88.648
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
24.510
|
-12.504
|
-33.670
|
-19.138
|
-40.288
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
5.914
|
3.577
|
-2.285
|
-9.444
|
-3.979
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-1.110
|
360
|
-1.463
|
264
|
2.277
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-2.026
|
-303
|
-1.451
|
-1.171
|
-99
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-4.750
|
-5.335
|
-11.564
|
-21.475
|
-17.756
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-1.540
|
-1.673
|
-3.383
|
-4.972
|
-5.053
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
63.393
|
42.279
|
48.607
|
70.802
|
148.949
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-12.659
|
-31.251
|
-13.529
|
-6.881
|
-4.662
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-46
|
351
|
1.115
|
212
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
-7.000
|
-117.400
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
7.000
|
0
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
219
|
1.252
|
1.024
|
1.397
|
4.582
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-12.485
|
-29.648
|
-11.390
|
-5.272
|
-117.481
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
90.484
|
66.775
|
131.145
|
129.680
|
21.318
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-97.425
|
-33.510
|
-169.443
|
-129.680
|
-21.318
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-19.040
|
-18.326
|
-20.944
|
-26.180
|
-32.972
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-25.981
|
14.939
|
-59.243
|
-26.180
|
-32.972
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
24.927
|
27.570
|
-22.026
|
39.349
|
-1.504
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
12.459
|
37.351
|
64.941
|
42.868
|
82.675
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-35
|
20
|
-47
|
458
|
37
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
37.351
|
64.941
|
42.868
|
82.675
|
81.209
|