DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 46,10 | 55,15 | 56,20 | 39,61 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 9,42 | 10,90 | 16,80 | 16,91 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 3,61 | 2,76 | 2,79 | 1,99 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,35 | 1,83 | 1,20 | 1,18 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 420,19 | 531,39 | 649,84 | 639,76 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 291,23 | 26,46 | 22,29 | -1,55 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 18,63 | 19,58 | 28,14 | 27,05 |
Tỷ lệ EBIT | % | 11,02 | 13,54 | 20,07 | 19,45 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 99,35 | 97,98 | 99,10 | 99,92 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 86,02 | 82,19 | 84,46 | 87,01 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 21,48 | 5,64 | 9,87 | 30,72 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 12,28 | 77,55 | 13,40 | 117,48 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 4,69 | 13,73 | 5,34 | 13,93 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 66,33 | 97,86 | 105,89 | 164,42 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 46,02 | 55,26 | 149,72 | 240,83 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 2,52 | 1,63 | 4,86 | 6,08 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 2,12 | 0,59 | 4,41 | 2,85 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,34 | 0,26 | 0,19 | 0,10 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,35 | 0,83 | 0,20 | 0,18 |