TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
101.873
|
76.364
|
142.470
|
188.515
|
288.191
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
37.351
|
39.633
|
42.868
|
153.563
|
81.209
|
1. Tiền
|
8.651
|
4.033
|
23.868
|
26.363
|
14.209
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
28.700
|
35.600
|
19.000
|
127.200
|
67.000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
20.292
|
24.724
|
8.205
|
17.568
|
53.847
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
18.300
|
17.602
|
7.327
|
16.288
|
49.419
|
2. Trả trước cho người bán
|
1.276
|
4.778
|
309
|
245
|
3.121
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
716
|
2.349
|
575
|
1.041
|
1.313
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
-6
|
-6
|
-6
|
-6
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
43.110
|
11.506
|
90.785
|
17.146
|
150.211
|
1. Hàng tồn kho
|
44.611
|
11.506
|
90.785
|
17.146
|
150.211
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-1.501
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
1.120
|
501
|
613
|
238
|
2.924
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
1.120
|
26
|
613
|
145
|
448
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
475
|
0
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
93
|
2.476
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
26.682
|
39.883
|
49.815
|
44.505
|
33.590
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
20.385
|
23.910
|
45.606
|
38.022
|
29.377
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
20.315
|
23.882
|
45.606
|
38.022
|
29.377
|
- Nguyên giá
|
157.923
|
141.069
|
175.744
|
177.076
|
184.232
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-137.609
|
-117.187
|
-130.138
|
-139.054
|
-154.855
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
71
|
28
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
171
|
171
|
171
|
171
|
171
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-100
|
-143
|
-171
|
-171
|
-171
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
5.690
|
14.925
|
1.802
|
3.412
|
4.182
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
5.690
|
14.925
|
1.802
|
3.412
|
4.182
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
607
|
1.048
|
2.407
|
3.072
|
31
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
607
|
1.048
|
2.407
|
3.072
|
31
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
128.554
|
116.247
|
192.286
|
233.021
|
321.781
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
66.039
|
30.367
|
87.235
|
38.826
|
48.737
|
I. Nợ ngắn hạn
|
66.012
|
30.340
|
87.209
|
38.799
|
47.366
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
5.033
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
12.977
|
4.394
|
16.078
|
6.827
|
17.810
|
4. Người mua trả tiền trước
|
243
|
244
|
5.482
|
685
|
87
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
2.514
|
9.608
|
5.896
|
12.364
|
508
|
6. Phải trả người lao động
|
18.074
|
12.039
|
11.690
|
4.786
|
10.532
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
2.245
|
550
|
1.877
|
688
|
4.286
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
19.246
|
1.213
|
31.838
|
6.148
|
330
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
1.970
|
0
|
9.621
|
5.983
|
5.967
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
3.711
|
2.292
|
4.727
|
1.319
|
7.845
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
27
|
27
|
27
|
27
|
1.371
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
2
|
2
|
2
|
2
|
2
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
25
|
25
|
25
|
25
|
1.370
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
62.515
|
85.880
|
105.050
|
194.194
|
273.044
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
62.515
|
85.880
|
105.050
|
194.194
|
273.044
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
52.360
|
52.360
|
52.360
|
78.540
|
100.529
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
323
|
323
|
323
|
323
|
323
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
2.019
|
2.019
|
9.188
|
9.188
|
41.003
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
7.812
|
31.177
|
43.179
|
106.144
|
131.189
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
1.061
|
1.061
|
26.273
|
93
|
117.436
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
6.751
|
30.116
|
16.906
|
106.050
|
13.753
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
128.554
|
116.247
|
192.286
|
233.021
|
321.781
|