Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 612.087 753.300 821.129 692.691 570.632
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 994 0 3.385 1.133
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 611.093 753.300 821.129 689.306 569.499
4. Giá vốn hàng bán 535.360 652.473 730.304 596.036 493.885
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 75.733 100.827 90.825 93.270 75.614
6. Doanh thu hoạt động tài chính 3.052 4.443 5.326 12.055 9.240
7. Chi phí tài chính 11.289 10.086 9.816 11.748 12.963
-Trong đó: Chi phí lãi vay 10.817 9.198 7.864 8.297 10.556
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
9. Chi phí bán hàng 31.772 30.223 40.479 43.078 29.174
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 14.189 15.826 16.033 16.440 16.299
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 21.535 49.135 29.822 34.059 26.418
12. Thu nhập khác 1.286 1.940 737 587 1.106
13. Chi phí khác 559 914 372 494 647
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 727 1.026 365 92 459
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 22.263 50.161 30.188 34.152 26.877
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1.477 3.091 1.750 2.162 2.123
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -77 31 -26 50 23
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 1.400 3.121 1.723 2.212 2.145
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 20.862 47.040 28.464 31.939 24.732
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 20.862 47.040 28.464 31.939 24.732