I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
11.132
|
20.892
|
24.605
|
271.583
|
11.288
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
6.070
|
78.998
|
35.690
|
-281.664
|
33.836
|
- Khấu hao TSCĐ
|
12.345
|
12.830
|
11.650
|
11.948
|
11.856
|
- Các khoản dự phòng
|
|
-200
|
0
|
88.329
|
-991
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
0
|
0
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
0
|
0
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-5.297
|
6.303
|
37.170
|
-2.059
|
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
0
|
0
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-64.855
|
-75.126
|
-96.113
|
-604.466
|
-14.273
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
0
|
0
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
0
|
0
|
|
- Chi phí lãi vay
|
63.877
|
135.190
|
82.982
|
224.583
|
37.243
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
0
|
0
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
17.202
|
99.889
|
60.295
|
-10.081
|
45.123
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-654.745
|
441.958
|
-334.636
|
1.558.809
|
-515.491
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-116.282
|
389.946
|
-729.825
|
77.370
|
-366.611
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
272.164
|
-1.167.029
|
1.139.428
|
2.558.941
|
203.143
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-708
|
24.982
|
-36.371
|
12.649
|
-13.454
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
0
|
0
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-37.800
|
-151.639
|
-87.361
|
-250.287
|
-30.576
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-30.922
|
-23.224
|
-3.000
|
-10.264
|
-3.658
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
32.010
|
-32.010
|
0
|
-750
|
-255
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-17.857
|
12.160
|
3.390
|
51
|
-825
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-536.938
|
-404.966
|
11.919
|
3.936.436
|
-682.603
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-20.152
|
-312.913
|
-113.305
|
74.578
|
-58.742
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
801
|
-765
|
61
|
62
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-199.000
|
-76.835
|
67.199
|
-108.950
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
151.000
|
209.541
|
-62.738
|
58.683
|
14.900
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
0
|
0
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
0
|
0
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
-94.000
|
-129
|
-136.500
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
76.500
|
26.155
|
-41.086
|
233.553
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
0
|
0
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
33.480
|
23.766
|
94.948
|
-92.617
|
13.043
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
41.828
|
-223.486
|
-55.875
|
28.808
|
-30.737
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
3.000
|
136.500
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
0
|
0
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
1.009.573
|
896.987
|
801.199
|
1.409.023
|
1.366.731
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-903.609
|
-619.465
|
-684.900
|
-3.815.092
|
-1.409.539
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-829
|
-1.250
|
-4.604
|
-44
|
-1.153
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
0
|
0
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
0
|
0
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
0
|
-355
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
0
|
0
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
105.135
|
276.273
|
114.696
|
-2.269.967
|
-43.961
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-389.975
|
-352.179
|
70.740
|
1.695.277
|
-757.302
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
1.639.095
|
1.249.110
|
896.953
|
967.817
|
2.721.290
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-10
|
23
|
124
|
-4
|
2
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
1.249.110
|
896.953
|
967.817
|
2.663.090
|
1.963.990
|