Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 11.132 20.892 24.605 271.583 11.288
2. Điều chỉnh cho các khoản 6.070 78.998 35.690 -281.664 33.836
- Khấu hao TSCĐ 12.345 12.830 11.650 11.948 11.856
- Các khoản dự phòng -200 0 88.329 -991
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện -5.297 6.303 37.170 -2.059
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -64.855 -75.126 -96.113 -604.466 -14.273
- Lãi tiền gửi 0 0
- Thu nhập lãi 0 0
- Chi phí lãi vay 63.877 135.190 82.982 224.583 37.243
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 17.202 99.889 60.295 -10.081 45.123
- Tăng, giảm các khoản phải thu -654.745 441.958 -334.636 1.558.809 -515.491
- Tăng, giảm hàng tồn kho -116.282 389.946 -729.825 77.370 -366.611
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 272.164 -1.167.029 1.139.428 2.558.941 203.143
- Tăng giảm chi phí trả trước -708 24.982 -36.371 12.649 -13.454
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -37.800 -151.639 -87.361 -250.287 -30.576
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -30.922 -23.224 -3.000 -10.264 -3.658
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 32.010 -32.010 0 -750 -255
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -17.857 12.160 3.390 51 -825
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -536.938 -404.966 11.919 3.936.436 -682.603
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -20.152 -312.913 -113.305 74.578 -58.742
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 801 -765 61 62
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -199.000 -76.835 67.199 -108.950
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 151.000 209.541 -62.738 58.683 14.900
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác -94.000 -129 -136.500
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 76.500 26.155 -41.086 233.553
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 33.480 23.766 94.948 -92.617 13.043
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 41.828 -223.486 -55.875 28.808 -30.737
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 3.000 136.500
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 1.009.573 896.987 801.199 1.409.023 1.366.731
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -903.609 -619.465 -684.900 -3.815.092 -1.409.539
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính -829 -1.250 -4.604 -44 -1.153
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 -355
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 105.135 276.273 114.696 -2.269.967 -43.961
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -389.975 -352.179 70.740 1.695.277 -757.302
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 1.639.095 1.249.110 896.953 967.817 2.721.290
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ -10 23 124 -4 2
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 1.249.110 896.953 967.817 2.663.090 1.963.990