Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2022 Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 972.258 782.491 884.625 848.782 1.044.124
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 119.739 64.138 45.193 72.694 97.638
1. Tiền 15.889 10.176 12.134 11.793 43.807
2. Các khoản tương đương tiền 103.850 53.961 33.059 60.902 53.832
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 55.000 57.000 23.800 38.800 38.800
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 55.000 57.000 23.800 38.800 38.800
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 612.168 472.839 623.334 537.225 686.529
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 336.216 262.145 450.364 356.048 493.645
2. Trả trước cho người bán 54.280 112.631 89.138 90.765 97.315
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 181.200 53.500 51.000 53.200 53.200
6. Phải thu ngắn hạn khác 42.784 46.876 35.144 39.524 45.689
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -2.312 -2.312 -2.312 -2.312 -3.320
IV. Tổng hàng tồn kho 183.350 186.109 189.578 197.121 216.913
1. Hàng tồn kho 183.350 186.109 189.578 197.121 216.913
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 2.002 2.405 2.719 2.942 4.244
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1.023 1.321 2.643 1.656 1.321
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 973 1.073 65 1.271 21
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 5 11 11 14 2.901
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 481.500 592.714 610.773 608.833 594.603
I. Các khoản phải thu dài hạn 14.338 143.538 154.510 154.864 152.477
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 129.200 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 129.200 128.000 128.000
5. Phải thu dài hạn khác 14.338 14.338 25.310 26.864 24.477
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 183.095 122.450 117.673 121.709 117.038
1. Tài sản cố định hữu hình 110.153 108.107 103.443 107.659 103.165
- Nguyên giá 205.469 206.554 140.947 147.507 150.372
- Giá trị hao mòn lũy kế -95.316 -98.447 -37.503 -39.848 -47.206
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 72.942 14.343 14.229 14.051 13.873
- Nguyên giá 81.572 23.151 23.216 23.216 23.216
- Giá trị hao mòn lũy kế -8.630 -8.808 -8.987 -9.166 -9.344
III. Bất động sản đầu tư 150.438 148.625 166.006 163.964 150.216
- Nguyên giá 208.498 208.498 227.694 227.694 226.935
- Giá trị hao mòn lũy kế -58.060 -59.874 -61.687 -63.730 -76.719
IV. Tài sản dở dang dài hạn 96.046 100.693 90.261 86.532 97.651
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 96.046 100.693 90.261 86.532 97.651
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 15.469 5.696 5.696 5.696 4.616
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 9.773 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 11.196 11.196 11.196 11.196 11.196
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -5.500 -5.500 -5.500 -5.500 -6.580
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 8.736 7.856 14.422 15.515 13.704
1. Chi phí trả trước dài hạn 5.461 4.595 11.702 12.836 11.150
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 3.275 3.261 2.721 2.679 2.553
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 13.378 63.856 62.205 60.553 58.902
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1.453.759 1.375.205 1.495.397 1.457.615 1.638.727
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 615.909 541.636 649.588 591.346 760.351
I. Nợ ngắn hạn 475.384 402.755 513.076 456.857 627.641
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 50.071 60.965 153.223 135.979 205.622
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 311.546 227.925 237.699 198.570 281.731
4. Người mua trả tiền trước 38.152 47.068 38.983 42.078 29.517
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 14.446 7.641 11.431 18.541 18.149
6. Phải trả người lao động 5.756 3.934 4.056 4.120 6.637
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 4.536 5.285 15.823 7.740 33.184
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 6.742 7.093 6.787 6.983 7.749
11. Phải trả ngắn hạn khác 42.362 41.070 43.301 41.071 43.279
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1.773 1.773 1.773 1.773 1.773
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 140.525 138.881 136.511 134.489 132.710
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 1.447 1.477 1.477 1.477 1.470
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 5.147 5.147 4.452 4.104 4.006
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 133.931 132.257 130.583 128.909 127.235
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 837.849 833.569 845.810 866.269 878.376
I. Vốn chủ sở hữu 837.849 833.569 845.810 866.269 878.376
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 640.000 640.000 640.000 640.000 640.000
2. Thặng dư vốn cổ phần 38.421 38.421 38.421 38.421 38.421
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 0 0 0 0 0
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 44.053 37.508 46.490 53.698 71.350
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 22.062 37.698 37.698 37.698 37.698
- LNST chưa phân phối kỳ này 21.990 -190 8.792 16.000 33.652
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 115.376 117.640 120.899 134.150 128.605
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1.453.759 1.375.205 1.495.397 1.457.615 1.638.727