TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
972.258
|
782.491
|
884.625
|
848.782
|
1.044.124
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
119.739
|
64.138
|
45.193
|
72.694
|
97.638
|
1. Tiền
|
15.889
|
10.176
|
12.134
|
11.793
|
43.807
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
103.850
|
53.961
|
33.059
|
60.902
|
53.832
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
55.000
|
57.000
|
23.800
|
38.800
|
38.800
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
55.000
|
57.000
|
23.800
|
38.800
|
38.800
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
612.168
|
472.839
|
623.334
|
537.225
|
686.529
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
336.216
|
262.145
|
450.364
|
356.048
|
493.645
|
2. Trả trước cho người bán
|
54.280
|
112.631
|
89.138
|
90.765
|
97.315
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
181.200
|
53.500
|
51.000
|
53.200
|
53.200
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
42.784
|
46.876
|
35.144
|
39.524
|
45.689
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-2.312
|
-2.312
|
-2.312
|
-2.312
|
-3.320
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
183.350
|
186.109
|
189.578
|
197.121
|
216.913
|
1. Hàng tồn kho
|
183.350
|
186.109
|
189.578
|
197.121
|
216.913
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
2.002
|
2.405
|
2.719
|
2.942
|
4.244
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
1.023
|
1.321
|
2.643
|
1.656
|
1.321
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
973
|
1.073
|
65
|
1.271
|
21
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
5
|
11
|
11
|
14
|
2.901
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
481.500
|
592.714
|
610.773
|
608.833
|
594.603
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
14.338
|
143.538
|
154.510
|
154.864
|
152.477
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
129.200
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
129.200
|
128.000
|
128.000
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
14.338
|
14.338
|
25.310
|
26.864
|
24.477
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
183.095
|
122.450
|
117.673
|
121.709
|
117.038
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
110.153
|
108.107
|
103.443
|
107.659
|
103.165
|
- Nguyên giá
|
205.469
|
206.554
|
140.947
|
147.507
|
150.372
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-95.316
|
-98.447
|
-37.503
|
-39.848
|
-47.206
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
72.942
|
14.343
|
14.229
|
14.051
|
13.873
|
- Nguyên giá
|
81.572
|
23.151
|
23.216
|
23.216
|
23.216
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-8.630
|
-8.808
|
-8.987
|
-9.166
|
-9.344
|
III. Bất động sản đầu tư
|
150.438
|
148.625
|
166.006
|
163.964
|
150.216
|
- Nguyên giá
|
208.498
|
208.498
|
227.694
|
227.694
|
226.935
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-58.060
|
-59.874
|
-61.687
|
-63.730
|
-76.719
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
96.046
|
100.693
|
90.261
|
86.532
|
97.651
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
96.046
|
100.693
|
90.261
|
86.532
|
97.651
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
15.469
|
5.696
|
5.696
|
5.696
|
4.616
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
9.773
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
11.196
|
11.196
|
11.196
|
11.196
|
11.196
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-5.500
|
-5.500
|
-5.500
|
-5.500
|
-6.580
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
8.736
|
7.856
|
14.422
|
15.515
|
13.704
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
5.461
|
4.595
|
11.702
|
12.836
|
11.150
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
3.275
|
3.261
|
2.721
|
2.679
|
2.553
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
13.378
|
63.856
|
62.205
|
60.553
|
58.902
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1.453.759
|
1.375.205
|
1.495.397
|
1.457.615
|
1.638.727
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
615.909
|
541.636
|
649.588
|
591.346
|
760.351
|
I. Nợ ngắn hạn
|
475.384
|
402.755
|
513.076
|
456.857
|
627.641
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
50.071
|
60.965
|
153.223
|
135.979
|
205.622
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
311.546
|
227.925
|
237.699
|
198.570
|
281.731
|
4. Người mua trả tiền trước
|
38.152
|
47.068
|
38.983
|
42.078
|
29.517
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
14.446
|
7.641
|
11.431
|
18.541
|
18.149
|
6. Phải trả người lao động
|
5.756
|
3.934
|
4.056
|
4.120
|
6.637
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
4.536
|
5.285
|
15.823
|
7.740
|
33.184
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
6.742
|
7.093
|
6.787
|
6.983
|
7.749
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
42.362
|
41.070
|
43.301
|
41.071
|
43.279
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
1.773
|
1.773
|
1.773
|
1.773
|
1.773
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
140.525
|
138.881
|
136.511
|
134.489
|
132.710
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
1.447
|
1.477
|
1.477
|
1.477
|
1.470
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
5.147
|
5.147
|
4.452
|
4.104
|
4.006
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
133.931
|
132.257
|
130.583
|
128.909
|
127.235
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
837.849
|
833.569
|
845.810
|
866.269
|
878.376
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
837.849
|
833.569
|
845.810
|
866.269
|
878.376
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
640.000
|
640.000
|
640.000
|
640.000
|
640.000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
38.421
|
38.421
|
38.421
|
38.421
|
38.421
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
44.053
|
37.508
|
46.490
|
53.698
|
71.350
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
22.062
|
37.698
|
37.698
|
37.698
|
37.698
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
21.990
|
-190
|
8.792
|
16.000
|
33.652
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
115.376
|
117.640
|
120.899
|
134.150
|
128.605
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1.453.759
|
1.375.205
|
1.495.397
|
1.457.615
|
1.638.727
|