Unit: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 167,166 411,539 378,218 456,493 290,852
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 167,166 411,539 378,218 456,493 290,852
4. Giá vốn hàng bán 152,317 385,090 352,103 421,680 269,003
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 14,849 26,449 26,115 34,813 21,849
6. Doanh thu hoạt động tài chính 3,897 4,049 4,749 13,192 3,316
7. Chi phí tài chính 6,227 2,209 3,564 4,398 3,618
-Trong đó: Chi phí lãi vay 955 2,209 3,564 3,318 2,997
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 0 0 0
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 8,958 9,553 9,849 12,385 10,585
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 3,561 18,737 17,451 31,222 10,962
12. Thu nhập khác 23 5 186 611 61
13. Chi phí khác 22 253 12 193 31
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 1 -248 173 417 30
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 3,562 18,488 17,624 31,639 10,992
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,364 3,368 4,607 5,829 2,617
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 14 540 42 125 42
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 1,378 3,909 4,649 5,954 2,658
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 2,184 14,580 12,975 25,685 8,334
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 2,303 7,972 5,767 13,334 4,459
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) -119 6,608 7,208 12,350 3,875