1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
293.314
|
283.539
|
163.612
|
626.411
|
1.413.416
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
2.479
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
290.835
|
283.539
|
163.612
|
626.411
|
1.413.416
|
4. Giá vốn hàng bán
|
257.581
|
257.056
|
147.851
|
571.148
|
1.311.315
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
33.253
|
26.483
|
15.761
|
55.262
|
102.102
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
13
|
11
|
935
|
5.092
|
25.887
|
7. Chi phí tài chính
|
5.203
|
5.616
|
2.183
|
4.214
|
16.398
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
5.243
|
5.616
|
2.183
|
2.381
|
10.045
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
0
|
44
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
26.218
|
14.885
|
15.877
|
27.670
|
40.620
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
1.846
|
5.950
|
-1.364
|
28.471
|
70.970
|
12. Thu nhập khác
|
4.519
|
1.451
|
26.940
|
1.272
|
824
|
13. Chi phí khác
|
4.043
|
2.328
|
1.495
|
6.073
|
481
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
475
|
-877
|
25.445
|
-4.801
|
343
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
2.321
|
5.073
|
24.081
|
23.670
|
71.313
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
826
|
1.218
|
4.428
|
5.664
|
15.168
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
134
|
134
|
134
|
-938
|
722
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
960
|
1.352
|
4.562
|
4.726
|
15.890
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
1.361
|
3.722
|
19.520
|
18.945
|
55.423
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
|
0
|
3.756
|
27.073
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
1.361
|
3.722
|
19.520
|
15.188
|
28.350
|