Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 293.314 283.539 163.612 626.411 1.413.416
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 2.479 0 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 290.835 283.539 163.612 626.411 1.413.416
4. Giá vốn hàng bán 257.581 257.056 147.851 571.148 1.311.315
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 33.253 26.483 15.761 55.262 102.102
6. Doanh thu hoạt động tài chính 13 11 935 5.092 25.887
7. Chi phí tài chính 5.203 5.616 2.183 4.214 16.398
-Trong đó: Chi phí lãi vay 5.243 5.616 2.183 2.381 10.045
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 0 44 0 0 0
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 26.218 14.885 15.877 27.670 40.620
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 1.846 5.950 -1.364 28.471 70.970
12. Thu nhập khác 4.519 1.451 26.940 1.272 824
13. Chi phí khác 4.043 2.328 1.495 6.073 481
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 475 -877 25.445 -4.801 343
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 2.321 5.073 24.081 23.670 71.313
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 826 1.218 4.428 5.664 15.168
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 134 134 134 -938 722
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 960 1.352 4.562 4.726 15.890
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 1.361 3.722 19.520 18.945 55.423
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 3.756 27.073
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 1.361 3.722 19.520 15.188 28.350