1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
98.187
|
112.217
|
65.721
|
230.817
|
19.290
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
|
0
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
98.187
|
112.217
|
65.721
|
230.817
|
19.290
|
4. Giá vốn hàng bán
|
96.030
|
108.843
|
65.879
|
229.697
|
17.868
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
2.158
|
3.374
|
-157
|
1.120
|
1.422
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
1.419
|
1.342
|
1.138
|
1.034
|
1.536
|
7. Chi phí tài chính
|
0
|
23
|
0
|
9
|
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
0
|
22
|
|
9
|
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
|
0
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
0
|
308
|
|
164
|
26
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
3.227
|
4.356
|
4.232
|
4.193
|
4.180
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
349
|
29
|
-3.251
|
-2.211
|
-1.248
|
12. Thu nhập khác
|
270
|
9
|
1
|
0
|
436
|
13. Chi phí khác
|
116
|
0
|
|
0
|
169
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
155
|
9
|
1
|
0
|
268
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
504
|
38
|
-3.250
|
-2.211
|
-980
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
116
|
14
|
|
0
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
|
0
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
116
|
14
|
|
0
|
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
388
|
24
|
-3.250
|
-2.211
|
-980
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
|
0
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
388
|
24
|
-3.250
|
-2.211
|
-980
|