Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 98.187 112.217 65.721 230.817 19.290
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 98.187 112.217 65.721 230.817 19.290
4. Giá vốn hàng bán 96.030 108.843 65.879 229.697 17.868
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 2.158 3.374 -157 1.120 1.422
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1.419 1.342 1.138 1.034 1.536
7. Chi phí tài chính 0 23 0 9
-Trong đó: Chi phí lãi vay 0 22 9
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 0 308 164 26
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 3.227 4.356 4.232 4.193 4.180
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 349 29 -3.251 -2.211 -1.248
12. Thu nhập khác 270 9 1 0 436
13. Chi phí khác 116 0 0 169
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 155 9 1 0 268
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 504 38 -3.250 -2.211 -980
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 116 14 0
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 116 14 0
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 388 24 -3.250 -2.211 -980
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 388 24 -3.250 -2.211 -980