I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
83.220
|
87.361
|
84.624
|
89.922
|
96.425
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
26.611
|
17.784
|
19.257
|
23.762
|
29.004
|
- Khấu hao TSCĐ
|
32.439
|
33.429
|
24.714
|
31.740
|
32.545
|
- Các khoản dự phòng
|
120
|
-967
|
-403
|
61
|
-175
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
0
|
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
0
|
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
|
-501
|
501
|
-378
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
0
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-9.132
|
-17.526
|
-9.944
|
-10.221
|
-6.743
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
0
|
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
0
|
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
3.183
|
3.349
|
4.389
|
2.561
|
3.378
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
0
|
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
109.830
|
105.145
|
103.881
|
113.684
|
125.429
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-31.983
|
24.676
|
1.273
|
-19.285
|
-23.196
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-713
|
916
|
216
|
2.078
|
877
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-55.206
|
26.990
|
28.358
|
5.857
|
-99.273
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-12.594
|
353
|
7.396
|
4.650
|
-8.731
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
0
|
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-3.082
|
-3.110
|
-4.427
|
-2.592
|
-3.278
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-31.692
|
|
-16.777
|
-16.584
|
-36.084
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
0
|
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-3.498
|
-7.366
|
-4.910
|
-4.354
|
-7.101
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-28.938
|
147.603
|
115.009
|
83.455
|
-51.357
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-62.541
|
-79.358
|
-32.760
|
-19.738
|
-57.200
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
577
|
621
|
1.594
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-13.912
|
-36.274
|
-43.274
|
-69.977
|
27.251
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
33.000
|
21.467
|
36.387
|
10.235
|
30.323
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
0
|
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
0
|
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
0
|
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
3.906
|
0
|
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
0
|
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
15.374
|
5.895
|
14.179
|
8.756
|
6.743
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
0
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-28.079
|
-83.788
|
-24.848
|
-69.131
|
7.118
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
0
|
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
0
|
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
48.596
|
4.131
|
19.189
|
18.030
|
46.387
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-9.323
|
-4.318
|
-9.786
|
-6.970
|
-44.698
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
0
|
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
0
|
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
0
|
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
-148.500
|
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
0
|
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
0
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
39.273
|
-186
|
-139.097
|
11.059
|
1.689
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-17.743
|
63.628
|
-48.935
|
25.383
|
-42.550
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
102.420
|
84.677
|
148.400
|
99.370
|
125.131
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
95
|
-95
|
378
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
84.677
|
148.400
|
99.370
|
125.131
|
82.580
|