1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
278,040
|
306,676
|
319,805
|
330,864
|
353,976
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
0
|
0
|
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
278,040
|
306,676
|
319,805
|
330,864
|
353,976
|
4. Giá vốn hàng bán
|
168,965
|
199,814
|
208,747
|
198,012
|
227,051
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
109,075
|
106,862
|
111,058
|
132,852
|
126,926
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
9,264
|
19,273
|
13,004
|
9,880
|
8,125
|
7. Chi phí tài chính
|
4,569
|
3,475
|
4,294
|
3,007
|
3,433
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
3,183
|
3,349
|
4,389
|
2,561
|
3,378
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
2,400
|
3,413
|
3,330
|
8,738
|
1,032
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
27,862
|
31,607
|
32,523
|
42,828
|
34,078
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
83,508
|
87,641
|
83,916
|
88,159
|
96,508
|
12. Thu nhập khác
|
31
|
546
|
743
|
1,707
|
41
|
13. Chi phí khác
|
319
|
81
|
35
|
-56
|
124
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-288
|
465
|
708
|
1,762
|
-83
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
83,220
|
88,105
|
84,624
|
89,922
|
96,425
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
16,777
|
16,777
|
16,756
|
19,737
|
19,379
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
133
|
26
|
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
16,777
|
16,910
|
16,781
|
19,737
|
19,379
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
66,443
|
71,195
|
67,842
|
70,185
|
77,046
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
0
|
0
|
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
66,443
|
71,195
|
67,842
|
70,185
|
77,046
|