Đơn vị: 1.000.000đ
  Q3 2011 Q2 2014 Q1 2015 Q2 2015 Q1 2016
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 11.952 67.851 8.562 30.644 108.995
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 18 0 186 819
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 11.952 67.833 8.562 30.458 108.176
4. Giá vốn hàng bán 8.990 56.935 3.253 22.551 98.607
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 2.962 10.897 5.309 7.907 9.570
6. Doanh thu hoạt động tài chính 80 24 112 13 283
7. Chi phí tài chính 610 2.220 1.284 1.274 128
-Trong đó: Chi phí lãi vay 610 2.220 1.283 1.274 126
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 0 0 0 0 0
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 2.508 6.196 3.551 5.143 7.081
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) -75 2.506 586 1.504 2.644
12. Thu nhập khác 490 8 33 131 159
13. Chi phí khác 0 64 42 121 43
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 490 -56 -9 10 117
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 415 2.450 577 1.514 2.761
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 539 127 333 606
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 0 539 127 333 606
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 415 1.911 450 1.181 2.155
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 247 21 28 -132
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 415 1.664 429 1.153 2.286