Đơn vị: 1.000.000đ
  Q2 2016 Q4 2016 Q2 2017 Q4 2017 Q4 2018
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 240.216 232.986 251.247 283.066 285.229
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 4.530 9.436 6.019 22.720 18.984
1. Tiền 4.530 9.436 6.019 22.720 18.984
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 5.000 5.000 5.000 5.000 63.000
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 5.000 5.000 5.000 5.000 63.000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 102.060 123.723 134.113 123.581 88.038
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 85.953 77.090 94.301 83.291 91.006
2. Trả trước cho người bán 7.107 7.296 5.436 1.799 664
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 9.266 39.542 38.581 38.672 5.222
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -265 -205 -4.205 -182 -8.853
IV. Tổng hàng tồn kho 126.279 91.535 101.571 122.511 107.235
1. Hàng tồn kho 127.028 98.085 108.120 122.833 107.235
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -749 -6.549 -6.549 -322 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 2.346 3.291 4.544 9.254 7.972
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 192 525 117 2.788 1.961
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 1.755 2.462 3.870 6.260 5.754
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 399 304 556 205 257
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 81.141 80.325 80.397 69.004 58.658
I. Các khoản phải thu dài hạn 2.128 2.031 2.031 2.031 1.991
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 2.128 2.031 2.031 2.031 1.991
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 60.098 12.752 17.433 11.272 10.497
1. Tài sản cố định hữu hình 58.598 12.752 17.433 11.272 10.497
- Nguyên giá 113.350 48.714 50.807 51.406 53.791
- Giá trị hao mòn lũy kế -54.752 -35.962 -33.374 -40.134 -43.294
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 1.500 0 0 0 0
- Nguyên giá 1.500 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
III. Bất động sản đầu tư 0 38.362 36.543 34.725 32.834
- Nguyên giá 0 60.757 60.757 60.757 60.757
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 -22.395 -24.213 -26.032 -27.923
IV. Tài sản dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 0 0 0 0 0
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 6.000 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 6.000 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 12.916 27.181 24.390 20.976 13.337
1. Chi phí trả trước dài hạn 12.916 11.888 13.840 9.902 7.464
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 15.293 10.550 11.073 5.872
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 321.357 313.311 331.644 352.070 343.887
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 301.410 284.175 286.930 293.872 245.399
I. Nợ ngắn hạn 203.705 201.133 210.703 232.532 210.112
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 6.825 6.876 9.686 25.395 18.643
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 80.997 85.676 89.871 79.608 67.079
4. Người mua trả tiền trước 29.856 29.661 32.594 49.711 51.313
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1.712 1.330 1.256 1.777 1.476
6. Phải trả người lao động 41 8.607 399 9.927 12.354
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 79.646 64.765 72.445 62.153 54.033
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 4.573 4.191 4.401 3.930 4.198
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 55 27 51 30 1.017
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 97.705 83.042 76.227 61.340 35.287
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 97.705 83.042 76.227 61.340 35.287
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 19.947 29.136 44.714 58.198 98.488
I. Vốn chủ sở hữu 19.947 29.136 44.714 58.198 98.488
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 110.000 110.000 110.000 110.000 107.357
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 3.145
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ -4.259 -4.259 -4.259 -4.259 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 2.645 2.645 2.645 2.645 2.559
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -88.440 -79.250 -63.672 -50.189 -69.912
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -110.009 -94.621 -79.250 -79.303 -85.908
- LNST chưa phân phối kỳ này 21.569 15.370 15.578 29.114 15.996
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 55.339
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 321.357 313.311 331.644 352.070 343.887