Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2015
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 66.530
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 470
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 66.060
4. Giá vốn hàng bán 51.386
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 14.674
6. Doanh thu hoạt động tài chính 12
7. Chi phí tài chính 1.927
-Trong đó: Chi phí lãi vay 1.829
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
12. Thu nhập khác 514
13. Chi phí khác 154
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 154
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)