Đơn vị: 1.000.000đ
  2016 2017 2018 2021 2022
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 19.224 33.993 22.755 33.184 43.976
2. Điều chỉnh cho các khoản 18.519 10.204 19.880 6.127 6.447
- Khấu hao TSCĐ 7.960 8.311 5.534 1.254 1.062
- Các khoản dự phòng 293 -6.251 8.350 0 0
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 1.683 1.670 205 0 0
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư 2.056 -339 -437 -351 -286
- Lãi tiền gửi 0 0 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0 0 0
- Chi phí lãi vay 6.526 6.813 6.228 5.223 5.670
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0 0 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 37.743 44.197 42.635 39.311 50.423
- Tăng, giảm các khoản phải thu 10.664 6.114 13.173 16.314 22.152
- Tăng, giảm hàng tồn kho 1.342 -26.111 14.396 -5.954 -343.190
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -12.907 9.082 -27.974 203.702 510.219
- Tăng giảm chi phí trả trước 3.064 -236 3.266 4.528 -12.619
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -6.526 -12.458 -13.223 -5.223 -5.670
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -355 -482 -853 -5.052 -8.207
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0 0 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -75 -49 -3 -582 -2.453
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 32.950 20.056 31.416 247.044 210.655
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -4.286 -3.194 -3.005 -248.795 -174.452
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 2.109 20 180 0 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -5.000 0 -58.000 0 0
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0 0 0 0 0
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 313 321 396 351 286
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -6.865 -2.854 -60.429 -248.445 -174.166
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 58.110 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 27.383 137.758 131.995 298.744 137.149
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -50.432 -140.891 -164.800 -267.351 -149.144
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -31 -787 -28 -12.236 -15.370
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -23.081 -3.920 25.276 19.157 -27.365
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 3.005 13.282 -3.737 17.756 9.124
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 6.418 9.436 22.720 6.306 24.062
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 13 2 0 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 9.436 22.720 18.984 24.062 33.185