I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
19.224
|
33.993
|
22.755
|
33.184
|
43.976
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
18.519
|
10.204
|
19.880
|
6.127
|
6.447
|
- Khấu hao TSCĐ
|
7.960
|
8.311
|
5.534
|
1.254
|
1.062
|
- Các khoản dự phòng
|
293
|
-6.251
|
8.350
|
0
|
0
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
1.683
|
1.670
|
205
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
2.056
|
-339
|
-437
|
-351
|
-286
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
6.526
|
6.813
|
6.228
|
5.223
|
5.670
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
37.743
|
44.197
|
42.635
|
39.311
|
50.423
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
10.664
|
6.114
|
13.173
|
16.314
|
22.152
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
1.342
|
-26.111
|
14.396
|
-5.954
|
-343.190
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-12.907
|
9.082
|
-27.974
|
203.702
|
510.219
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
3.064
|
-236
|
3.266
|
4.528
|
-12.619
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-6.526
|
-12.458
|
-13.223
|
-5.223
|
-5.670
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-355
|
-482
|
-853
|
-5.052
|
-8.207
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-75
|
-49
|
-3
|
-582
|
-2.453
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
32.950
|
20.056
|
31.416
|
247.044
|
210.655
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-4.286
|
-3.194
|
-3.005
|
-248.795
|
-174.452
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
2.109
|
20
|
180
|
0
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-5.000
|
0
|
-58.000
|
0
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
313
|
321
|
396
|
351
|
286
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-6.865
|
-2.854
|
-60.429
|
-248.445
|
-174.166
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
58.110
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
27.383
|
137.758
|
131.995
|
298.744
|
137.149
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-50.432
|
-140.891
|
-164.800
|
-267.351
|
-149.144
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-31
|
-787
|
-28
|
-12.236
|
-15.370
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-23.081
|
-3.920
|
25.276
|
19.157
|
-27.365
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
3.005
|
13.282
|
-3.737
|
17.756
|
9.124
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
6.418
|
9.436
|
22.720
|
6.306
|
24.062
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
13
|
2
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
9.436
|
22.720
|
18.984
|
24.062
|
33.185
|