1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
247.735
|
287.015
|
394.342
|
460.710
|
436.213
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
808
|
1.346
|
2.131
|
1.758
|
1.164
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
246.927
|
285.669
|
392.211
|
458.951
|
435.049
|
4. Giá vốn hàng bán
|
185.270
|
221.952
|
315.296
|
346.866
|
329.163
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
61.657
|
63.717
|
76.915
|
112.085
|
105.886
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
267
|
63
|
470
|
525
|
504
|
7. Chi phí tài chính
|
18.082
|
13.057
|
8.655
|
8.653
|
6.933
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
77.559
|
11.346
|
6.526
|
6.813
|
6.228
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
5.970
|
3.762
|
7.192
|
8.144
|
8.019
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
35.810
|
38.709
|
38.594
|
61.375
|
68.615
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
2.062
|
8.252
|
22.943
|
34.438
|
22.823
|
12. Thu nhập khác
|
1.445
|
4.046
|
21
|
173
|
117
|
13. Chi phí khác
|
1.732
|
5.627
|
3.740
|
618
|
186
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-287
|
-1.581
|
-3.719
|
-445
|
-68
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
1.775
|
6.671
|
19.224
|
33.993
|
22.755
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
220
|
205
|
267
|
660
|
1.116
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
3.587
|
4.219
|
5.201
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
220
|
205
|
3.854
|
4.879
|
6.317
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
1.556
|
6.465
|
15.370
|
29.114
|
16.438
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
288
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
1.556
|
6.465
|
15.370
|
29.114
|
16.150
|