Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 137.243 144.059 144.059 66.734 50.543
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 137.243 144.059 144.059 66.734 50.543
4. Giá vốn hàng bán 124.788 134.025 134.025 59.448 45.107
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 12.454 10.034 10.034 7.286 5.436
6. Doanh thu hoạt động tài chính 573 271 271 220 113
7. Chi phí tài chính 3.669 1.618 1.618 527 80
-Trong đó: Chi phí lãi vay 3.669 1.617 1.617 527 80
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
9. Chi phí bán hàng 315 433 433
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 7.927 7.930 7.930 6.566 5.087
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 1.115 324 324 413 381
12. Thu nhập khác 607 673 673 97 96
13. Chi phí khác 944 663 663 210 144
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -336 10 10 -114 -47
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 779 334 334 299 334
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 214 84 84 111 92
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 214 84 84 111 92
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 565 250 250 188 242
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 565 250 250 188 242