1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
1.101.990
|
1.044.907
|
761.083
|
1.033.225
|
1.023.214
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
55
|
1.854
|
3.073
|
944
|
108
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
1.101.935
|
1.043.052
|
758.010
|
1.032.280
|
1.023.105
|
4. Giá vốn hàng bán
|
1.009.142
|
903.624
|
663.345
|
945.301
|
925.241
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
92.794
|
139.429
|
94.665
|
86.980
|
97.864
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
80.400
|
82.234
|
103.722
|
98.080
|
91.799
|
7. Chi phí tài chính
|
19.858
|
15.853
|
11.638
|
11.060
|
17.660
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
19.234
|
11.119
|
11.257
|
10.918
|
17.605
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
31.582
|
37.204
|
25.063
|
33.777
|
32.211
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
63.886
|
55.256
|
46.998
|
36.057
|
37.507
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
57.867
|
113.351
|
114.688
|
104.165
|
102.285
|
12. Thu nhập khác
|
886
|
4.084
|
419
|
1.792
|
5.623
|
13. Chi phí khác
|
497
|
367
|
374
|
996
|
492
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
390
|
3.717
|
44
|
797
|
5.131
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
58.257
|
117.067
|
114.732
|
104.962
|
107.416
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
0
|
8.088
|
5.252
|
3.875
|
5.441
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
0
|
8.088
|
5.252
|
3.875
|
5.441
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
58.257
|
108.979
|
109.480
|
101.087
|
101.975
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
58.257
|
108.979
|
109.480
|
101.087
|
101.975
|