Đơn vị: 1.000.000đ
  2012 2014 2015 2016 2017
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác 873.659 1.041.728 1.115.238 1.082.897 1.305.694
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ -757.544 -835.976 -928.563 -913.439 -1.073.923
3. Tiền chi trả cho người lao động -59.496 -66.428 -72.279 -85.510 -101.419
4. Tiền chi trả lãi vay -34.661 -19.591 -15.383 -18.404 -18.084
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp -2.352 -4.015 -3.508 -100 0
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng 0 0 0 0
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 20.504 70.898 28.107 8.333 64.197
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh -62.144 -160.446 -101.459 -84.723 -185.351
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -22.034 26.171 22.153 -10.945 -10.828
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -4.312 -17.949 -11.840 -11.454 -9.156
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 150 0 0 258
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 0 0 0 0 -90.541
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0 0 0 0
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 0
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 0
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 40.867 40.186 45.447 63.766 95.934
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 36.706 22.237 33.607 52.570 -3.763
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 611.021 735.000 756.852 777.671 933.450
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -596.148 -727.411 -762.295 -804.471 -936.982
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư 0 0 0 0
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 -960 -960 -960
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -33.360 -34.159 -38.386 -35.817 -5.085
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -18.487 -26.570 -44.789 -63.577 -9.578
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -3.815 21.838 10.972 -21.952 -24.168
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 62.520 96.638 63.031 78.453 56.647
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ -204 -56 4.451 146
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 58.501 63.031 78.453 56.647 32.479