1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
45.273
|
40.576
|
34.250
|
28.000
|
36.491
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
26
|
0
|
267
|
110
|
68
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
45.247
|
40.576
|
33.983
|
27.890
|
36.423
|
4. Giá vốn hàng bán
|
36.809
|
33.271
|
27.093
|
22.492
|
31.256
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
8.438
|
7.305
|
6.889
|
5.398
|
5.167
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
174
|
222
|
117
|
84
|
33
|
7. Chi phí tài chính
|
21
|
128
|
87
|
158
|
371
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
0
|
100
|
41
|
116
|
247
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
1.856
|
1.888
|
2.089
|
1.575
|
1.496
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
6.757
|
5.652
|
4.798
|
4.511
|
4.773
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
-22
|
-141
|
33
|
-761
|
-1.439
|
12. Thu nhập khác
|
36.222
|
184
|
0
|
18
|
0
|
13. Chi phí khác
|
0
|
5
|
0
|
1.650
|
0
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
36.222
|
179
|
0
|
-1.632
|
0
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
36.200
|
38
|
33
|
-2.393
|
-1.439
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
7.240
|
9
|
7
|
3
|
0
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
7.240
|
9
|
7
|
3
|
0
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
28.960
|
29
|
26
|
-2.396
|
-1.439
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
28.960
|
29
|
26
|
-2.396
|
-1.439
|