Đơn vị: 1.000.000đ
  2017 2018 2019 2020 2021
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 45.273 40.576 34.250 28.000 36.491
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 26 0 267 110 68
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 45.247 40.576 33.983 27.890 36.423
4. Giá vốn hàng bán 36.809 33.271 27.093 22.492 31.256
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 8.438 7.305 6.889 5.398 5.167
6. Doanh thu hoạt động tài chính 174 222 117 84 33
7. Chi phí tài chính 21 128 87 158 371
-Trong đó: Chi phí lãi vay 0 100 41 116 247
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 1.856 1.888 2.089 1.575 1.496
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 6.757 5.652 4.798 4.511 4.773
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) -22 -141 33 -761 -1.439
12. Thu nhập khác 36.222 184 0 18 0
13. Chi phí khác 0 5 0 1.650 0
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 36.222 179 0 -1.632 0
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 36.200 38 33 -2.393 -1.439
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 7.240 9 7 3 0
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 7.240 9 7 3 0
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 28.960 29 26 -2.396 -1.439
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 28.960 29 26 -2.396 -1.439