I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
38
|
33
|
-2.393
|
-1.439
|
-2.184
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
2.397
|
2.216
|
3.457
|
3.662
|
2.192
|
- Khấu hao TSCĐ
|
2.610
|
2.251
|
3.402
|
3.387
|
249
|
- Các khoản dự phòng
|
0
|
0
|
|
0
|
2.344
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
12
|
0
|
3
|
32
|
-120
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-326
|
-77
|
-64
|
-3
|
-737
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
100
|
41
|
116
|
247
|
456
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
2.434
|
2.248
|
1.064
|
2.223
|
8
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
33
|
981
|
-254
|
-1.140
|
11.848
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-1.832
|
-1.173
|
-1.755
|
3.892
|
-20.535
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-808
|
-329
|
-342
|
379
|
7.657
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
241
|
137
|
134
|
101
|
3
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
0
|
-141
|
-21
|
-317
|
-456
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-8
|
-7
|
-3.438
|
0
|
0
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-412
|
-530
|
-283
|
-317
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-352
|
1.186
|
-4.894
|
4.821
|
-1.475
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-86
|
-126
|
-58
|
0
|
-45
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
184
|
0
|
18
|
0
|
442
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
0
|
1.500
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
140
|
80
|
49
|
3
|
313
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
238
|
-46
|
10
|
3
|
2.211
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
1.400
|
0
|
4.300
|
0
|
101.997
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-1.038
|
-1.400
|
-400
|
-1.900
|
-102.748
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
-1.038
|
-1.038
|
-1.038
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
362
|
-2.438
|
2.862
|
-2.938
|
-751
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
248
|
-1.298
|
-2.023
|
1.887
|
-15
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
4.064
|
4.311
|
3.013
|
991
|
349
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
|
0
|
-1
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
4.311
|
3.013
|
991
|
2.878
|
333
|